ベトナムのことわざ

書いてみる

人気の記事一覧

ベトナム・ホーチミンでスパ巡り!高レビューで人気のオススメスパ7選!

Nói một đường, làm một nẻo

Mẹ hát con khen hay

Sau cơn mưa trời lại sáng

Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

Ở hiền gặp lành

Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn

Thêm bạn bớt thù

bới bèo ra bọ

Trêu cò, cò mổ mắt

Năng nhặt chặt bị

Sông có khúc, người có lúc

Học thầy, không tày học bạn

Gậy ông đập lưng ông

Hồng nhan bạc phận

Ăn cháo đá bát

Giấu đầu hở đuôi

Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

Thập tử nhất sinh

Bán quạt mùa đông, mua bông mùa hè

Ăn không, ngồi rồi

Bắt cá hai tay

Có khó mới có khôn

Gieo gió gặt bão

Ách giữa đàng, quàng vào cổ

Ai ăn mặn, nấy khát nước

Ẩm hà tư nguyên

Cái miệng hại cái thân

Chó chê mèo lắm lông

Dạy khỉ leo cây

Chán cơm thèm phở

Cưỡi ngựa xem hoa

ベトナム・ホーチミンのAnam QT Spa(アナム キューティー スパ)で体と心を調和させ、身体を整える。

Nhất quỉ nhì ma thứ ba học trò

Lợn lành chữa ra lợn què

Đâm bị thóc, thọc bị gạo

Cháy Cháy nhà ra mặt chuột

Cả vú lấp miệng em

Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt

Tùy cơ ứng biến

Ngựa quen đường cũ

Nước đến chân mới nhảy

Mèo già hóa cáo

Không có lửa sao có khói

Giặc đến nhà, đàn bà phải đánh

Đi đêm lắm có ngày gặp ma

Cái nết đánh chết cái đẹp

Ăn một bát cháo chạy ba quãng đồng

Coi trời bằng vung

Thắt lưng buộc bụng