ベトナムのことわざ

書いてみる

人気の記事一覧

Nói một đường, làm một nẻo

Mẹ hát con khen hay

Sau cơn mưa trời lại sáng

Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

Ở hiền gặp lành

Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn

bới bèo ra bọ

Trêu cò, cò mổ mắt

Năng nhặt chặt bị

Sông có khúc, người có lúc

Học thầy, không tày học bạn

Gậy ông đập lưng ông

Hồng nhan bạc phận

Ăn cháo đá bát

Giấu đầu hở đuôi

Thập tử nhất sinh

Bán quạt mùa đông, mua bông mùa hè

Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

Ăn không, ngồi rồi

Bắt cá hai tay