ログイン
会員登録
ベトナムのことわざ
書いてみる
関連タグ
#ベトナム語 (2,855)
#ベトナム (21,647)
#ベトナム語会話 (259)
#ベトナムの文化 (7)
人気
急上昇
新着
定番
有料のみ
95件
人気の記事一覧
Nói một đường, làm một nẻo
ベトナム語大好き!
1年前
1
Mẹ hát con khen hay
ベトナム語大好き!
1年前
1
Sau cơn mưa trời lại sáng
ベトナム語大好き!
2年前
2
Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
ベトナム語大好き!
1年前
1
Ở hiền gặp lành
ベトナム語大好き!
1年前
1
Ăn chọn nơi, chơi chọn bạn
ベトナム語大好き!
2年前
2
bới bèo ra bọ
ベトナム語大好き!
2年前
1
Trêu cò, cò mổ mắt
ベトナム語大好き!
2年前
1
Năng nhặt chặt bị
ベトナム語大好き!
1年前
1
Sông có khúc, người có lúc
ベトナム語大好き!
2年前
2
Học thầy, không tày học bạn
ベトナム語大好き!
2年前
1
Gậy ông đập lưng ông
ベトナム語大好き!
2年前
1
Hồng nhan bạc phận
ベトナム語大好き!
2年前
1
Ăn cháo đá bát
ベトナム語大好き!
2年前
1
Giấu đầu hở đuôi
ベトナム語大好き!
2年前
5
Thập tử nhất sinh
ベトナム語大好き!
2年前
1
Bán quạt mùa đông, mua bông mùa hè
ベトナム語大好き!
2年前
3
Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
ベトナム語大好き!
2年前
3
Ăn không, ngồi rồi
ベトナム語大好き!
2年前
1
Bắt cá hai tay
ベトナム語大好き!
3年前
7