見出し画像

病院に行くけど…”~科”ってなんて言う?

Lý Mĩです。今日も一緒にベトナム語を勉強しましょう。
Mình là Lý Mĩ. Hãy học tiếng Việt đi cùng nhau nha.

このノートでは現地での生活に必須な医療関係の言葉たちをご紹介。健康に関する大切な情報です。ぜひご活用ください。
mình chia sẻ từ vựng điều dưỡng tiếng Việt và tiếng Nhật .


病院(びょういん):bệnh viện

~が痛いです。= "Đang bị đau 〇〇" 
※〇〇には体の部位が入ります。
例:頭が痛いです。=đang bị đau đầu.(đầu =頭)
  のどが痛いです。=đang bị đau họng.(họng = 喉)
  お腹が痛いです。=đâng bị đau bụng.(bụng = お腹)
~科に行きたいです。="Muốn đi (khám) ~"
※ khám は検査するの意味。
例:婦人科に行きたいです。=muốn đi khám nha phụ sản. 
  耳鼻咽喉科に行きたいです。=muốn đi khám nha tai mũi họng.
  皮膚科に行きたいです。=muốn đi khám nha da liễu.
社会保険(しゃかいほけん):Thẻ bảo hiểm xã hội
国民健康保険(こくみんけんこうほけん):Bảo hiểm quốc dân
※bảo hiểm : 保険の意味
内服薬(ないふくやく):thuốc uống
外用薬(がいようやく):thuốc dùng ngoài da


★科の種類一覧★

khoa:~科 を表す。

内科(ないか):nội khoa
⇛nội は【内】

外科(げか):ngoại khoa
⇛ngoại は【外】

耳鼻咽喉科(じびいんこうか):khoa tai mũi họng
⇛tai : 耳、mũi : 鼻、họng : のど

整形外科(せいけいげか):khoa chỉnh hình
⇛chỉnh hình【整形】

皮膚科(ひふか):khoa da liễu
⇛da:皮膚、liễu:柳の意味らしいです…

泌尿器科(にひょうきか):Khoa tiết niệu
⇛tiết =【泄】/ niệu=【尿】

産婦人科(さんふじんか):khoa phụ sản
⇛phụ sản:【婦】+【産】マタニティの意味。

眼科(がんか):khoa mắt
⇛mắt : 目

心療内科(しんりょうないか):khoa tâm lí
⇛tâm lí 【心理】

小児科(しょうにか):khoa nhi
⇛nhi【児】

歯科(しか):nha khoa 
⇛nhaは【牙】と書きます!


今後もこのマガジンでは生活に使える医療関係情報をシェアしていきます。ご質問、ご意見もお待ちしております( ´ ▽ ` )ノ



この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?