マガジンのカバー画像

Nói tiếng Nhật như thế nào??

62
Mình chia sẽ từ vựng tiếng Việt và tiếng Nhật cho các bạn nhé. ベトナム語の単語帳みたいなものです。
運営しているクリエイター

記事一覧

知らなかったốmの意味の違い…南部VS北部

"nếu ăn nhiều thì ốm" ベトナム人の生徒さんが、こんなことを言いました。 私は南部の…

恋愛の鉄則?「愛した分だけ愛される」/1分ベトナム語

おもしろいベトナム語、また教わっちゃいましたよ。 あなたはいま、恋愛をしていますか?も…

★フレーズで覚えるベトナム語★

"Hôm nay vui chưa từng thấy "
今日は今までに無く楽しい日だ。

từng : to have done ~/~したことがある
thấy : to feel/to experience/感じる、経験する

一言🇻🇳ベトナム語😊

ベトナムに帰国した生徒さんがくださったキャンドル。ありがとうと言ったらこう返信が。

"Hi vọng 先生 thích"
"先生が気に入るといいなぁ"

フレーズで覚えるベトナム語

”Dù sao đi nữa, ngày mai chúng ta cũng phải đi.”
→何はともあれ、明日は行かないといけない!

★Dù sao đi nữa=anyway/何はともあれ★

ネイティブがよく使うらしい"cần tìm gấu 37 độ"。あなたには必要ですか?

ベトナム語オタク、Ly Myです★ 小売店でベトナム仕入れを担当したことをきっかけにベトナム語…

"Lắng nghe với tâm từ bi" như thế nào?/”慈悲の心で聴く”とは?

Một bài pháp thoại của Thích Nhất Hạnh. Bây giờ mình đang đọc sách của Thích Nhất Hạnh. Ở đây, có một bài pháp thoại của Thầy như vậy. いま、Thích Nhất Hạnhさんの本を読んでいます。 そのなかに、こんな教えがありました。 Thở chánh niệm/マインドフルに呼吸をする Ttừ vựng/語彙(ごい) bài ph

美しい言葉【Lắng nghe với tâm từ bi làm vơi bớt khổ đau】

Lắng nghe với tâm từ bi làm vơi bớt khổ đau Dạo này mình bất đầu đọc s…

美しい言葉【tiến về phía trước】

tiến về phía trước tiến = 進 về = ~へ(方向をあらわす) phía trước = 前方 t…

【そのまんまなベトナム語】
khách sạn năm sao = 5つ星(いつつぼし)ホテル

tinh tinh = チンパンジー
…え??かわいいね。

(只今”Sapiens”ベトナム語版読破チャレンジ中)

Hồng treo gió
干し柿(ほしがき)

xích xe đạp bị khô
自転車のチェーンの油が切れる。
*xích : チェーン
khô : 乾く

★対義語(たいぎご)Trái nghĩa★ phung phí(浪費:ろうひ)<->tiết kiệm(節約:せつやく)