バンブーダンスしましょう Cùng Nhảy sạp
日本人の 男女が、ベトナム旅行に 来ています。
Một người đàn ông và một phụ nữ Nhật Bản đang có chuyến đi đến Việt Nam.
彼女が 買い物している間、彼は ホアンキエム湖の前で 散歩しています。
Trong khi cô ấy đi mua sắm thì anh ấy đang đi dạo trước Hồ Hoàn Kiếm.
すると、ニャイサップ(ベトナムのバンブーダンス)を している 女の子た