見出し画像

[詩的・翻訳解説] おばあちゃんの家を訪ねて

ベトナム語の詩を単語の解説を通じて基本的な表現を学びながら、実際に読んでみましょう。

全文

Thăm nhà bà

Bà đi vắng 
Có đàn gà 
Chơi ngoài nắng
Cháu đứng ngắm
Đàn gà con
Rồi gọi luôn
Bập, bập, bập... 
Chúng lật đật
Chạy nhanh nhanh
Xúm vòng quanh
Kêu "chiếp chiếp" 
Gà mái miết 
Nhặt thóc vàng 
Cháu nhẹ nhàng
Lùa vào mát.

翻訳解説

Thăm nhà bà
おばあちゃんの家を訪ねて

・thăm=訪ねる、訪問する

Bà đi vắng
おばあちゃんはいないけど

・đi vắng=留守にする、不在である
※対義語はcó mặt(在宅中の、出席する)です。

Có đàn gà
庭にはたくさんの鶏がいる

・đàn gà=鶏の群れ
※đàn【団】は後ろに動物や虫などの名詞を置いて、その群れを表します。

ここから先は

1,141字

¥ 180

期間限定 PayPay支払いすると抽選でお得に!

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?