_かどうかう

~かどうか

【~かどうか = hay không】

Tôi không biết anh ấy có đến hay không.
彼が来るかどうかは知りません。
Tôi không biết là có thời gian hay không.
時間が有るかどうか分かりません。
Dự báo thời tiết đang thông báo rằng trời có mưa hay không.
天気予報は雨が降るかどうか報じている。
Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
君が来るかどうかは私にとってはどうでもよいことだ。
Hãy cho tôi biết câu chuyện đó có phải sự thật hay không.
その話が本当かどうか教えてください。
Nếu không ăn thì không thể biết được nó có ngon hay không.
美味しいかどうか食べなければわからない。
Cậu có biết liệu Linh đã nói chuyện với cô giáo chưa hay không ?
リンさんが先生と話したかどうか知っていますか。

◆◆◆

◆単語(【】内は単語を漢字に置き換えたものです。)

biết:知る、わかる
dự báo【預報】:予測する
thời tiết【時節】:天気、気候
dự báo thời tiết:天気予報
thông báo【通報】:通報する、知らせる
rằng:〜ということ
đối với ~:〜にとっては
quan trọng【関重】:重要な、大事な
hãy:〜してください
câu chuyện:物語、ストーリー
sự thật【事実】:事実、真実
cậu:お前、君
nói chuyện:話し合う、語らう
cô giáo:女教師

◆◆◆

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)



この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?