quan【観】
<単独では使用不可>
漢越語以外の意味:フラン(フランス通貨)
■ quan sát【観察】:観察する、監視する
Hãy quan sát kỹ trước khi làm nhé.
する前によく観察してください。
Cần quan sát kỹ thái độ của giám đốc.
社長の態度をよく観察する必要があります。
thái độ【態度】:態度 giám đốc【監督】:社長
sát【察】
cảnh sát【警察】:警察、警察官
thị sát【視察】:視察する
■ lạc quan【楽観】:楽観的な、楽観性
Cô ấy luôn lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
彼女はどんな場合でも楽観的です。
Hãy tin tưởng cuộc đời và lạc quan lên.
人生を信用して、楽観的になってください。
hoàn cảnh【境遇】:境遇 tin tưởng【心想】:信用する、信じる
lạc【楽】
cực lạc【極楽】:極楽
khoái lạc【快楽】:快楽
■ tham quan【参観】:参観する、見学する
Tôi rất thích đi tham quan các ngôi chùa cổ.
古いお寺を参観しに行くのが大好きです。
Hôm nay, các sinh viên Đại học sẽ đến tham quan nhà máy.
今日は大学生たちが工場を見学しに来ます。
chùa:お寺 cổ:古い nhà máy:工場
tham【参】
tham gia【参加】:参加する、加わる
tham chiếu【参照】:参照する
■ quan khách【観客】:来客、お客様、賓客
Tối nay sẽ có rất nhiều quan khách đến bữa tiệc.
今夜、沢山お客様ががパーティーに来ます。
Đối với quan khách quan trọng cần phải rất cẩn thận.
大事な来客にはすごく気を付けないと。
bữa tiệc:パーティー quan trọng【関重】:大事な、大切な
cẩn thận【謹慎】:気を付ける
khách【客】
khách sạn【客桟】:ホテル、旅館
phòng khách【房客】:客室
■ bi quan【悲観】:悲観的な
Đừng bi quan nhé, hãy cố gắng lên.
悲観しないで、頑張ってください。
Nếu chị cứ bi quan thế này thì không ai có thể giúp được đâu.
そんなに悲観的になると誰にも手伝えないよ。
cố gắng:頑張る cuộc sống:人生 giúp (giúp đỡ):手伝う
bi【悲】
bi kịch【悲劇】:悲劇
bi thảm【悲惨】:悲惨な
■ khách quan【客観】:客観的な
Hãy suy nghĩ một cách khách quan về việc đó.
それについて客観的に考えてください。
Đây là phát biểu mang tính khách quan nhất.
これは一番客観的な発表です。
phát biểu【発表】:発表 mang tính:~的な
khách【客】
khách hàng【客行】:顧客、お客様、客
hành khách【行客】:乗客、乗降客
■ mỹ quan【美観】:美観
Nếu đặt cây đó ở cửa ra vào thì sẽ mất mỹ quan.
もし入り口にその木を置いたら美観を損ないます。
Nếu treo quá nhiều tranh trên tường sẽ làm mất mỹ quan căn phòng.
壁に絵を掛け過ぎると部屋の美観を損ないます。
cây:木 cửa ra vào:入り口 mất:失う、損なう
treo:掛ける tranh:絵 tường : 壁
mỹ【美】
mỹ thuật【美術】:美術
mỹ học【美学】:美学
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?