vật【物】
意味:物、物質、けもの(の略称)
Vật này rất nguy hiểm cho trẻ nhỏ.
この物は子供に危険です。
Đây là vật không thể thay thế.
これは何にも取って代われない物です。
■ vật dụng【物用】:日用品
Anh ấy tự thiết kế vật dụng trong nhà.
彼は自分で日用品をデザインします。
Ở đây có rất nhiều vật dụng tiện lợi.
ここには便利な日用品が沢山あります。
thiết kế【設計】:設計する、デザインする tiện lợi【便利】:便利な
dụng【用】
dụng cụ【用具】:用具、道具、手段
dụng ý【用意】:意図、意思、考え
■ vật phẩm【物品】:物品、品物
Những vật phẩm này của ai tôi không biết.
この品物は誰の物か分かりません。
Những vật phẩm y tế sẽ được gửi tới Việt Nam.
それぞれの医薬品はベトナムに送られます。
biết:知る、分かる y tế【医済】:医療 gửi:送る
phẩm【品】
sản phẩm【産品】:生産品
tác phẩm【作品】:作品
■ vật giá【物価】:物価
Vật giá ngày càng tăng cao sau dịch bệnh.
疫病の後で物価がだんだん上がる。
Chính phủ sẽ điều chỉnh vật giá tùy theo tình hình.
状況によって政府が物価を調整します。
ngày càng:だんだん、ますます tăng:上がる
dịch bệnh【疫病】:疫病 điều chỉnh【調整】:調整する
tình hình【情形】:状況
giá【価】
giá trị【価値】:価値、値打ち、真価
báo giá【報価】:見積もり
■ vật liệu【物料】:原料、資材
Vật liệu tái chế đang được nghiên cứu.
リサイクル資材が研究されています。
Vật liệu mới này rất nhẹ và bền.
この新しい資材は軽くて丈夫です。
tái chế【再製】:リサイクル nhẹ:軽い bền:丈夫な
liệu【料】
nguyên liệu【原料】:原料、原材料
tài liệu【材料】:資料、素材、データ
■ động vật【動物】:動物
Trẻ em lúc nào cũng yêu động vật.
子供はいつも動物を愛している。
Cô ấy không ăn thịt động vật.
彼女は動物の肉を食べません。
yêu:愛する thịt:肉
động【動】
tự động【自動】:自動化された、自主的に
hoạt động【活動】:活動する、稼働する
■ cảnh vật【景物】:ながめ、景色、情景
Tôi luôn luôn nhớ cảnh vật quê nhà.
私はいつも故郷の景色を思い出しています。
Cảnh vật sẽ thay đổi theo mùa.
季節によって景色が変わります。
quê nhà:故郷 mùa:季節 thay đổi:変わる
cảnh【景】
phong cảnh【風景】:風景、景観
cảnh sắc【景色】:景色
■ sinh vật【生物】:生物
Đây là sinh vật ngoại lai.
これは外来生物だ。
Sinh vật này sống ở vùng nước sâu.
この生き物は深海に住んでいます。
ngoại lai【外来】:外来 sâu:深い
sinh【生】
học sinh【学生】:生徒
sinh viên【生員】:大学生、学生
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?