trường【場】
意味:場所、場、スクール
Trường tôi đang học rất nổi tiếng.
私が勉強している学校はとても有名です。
■ trường hợp【場合】:場合、事例、事情
Trường hợp không có ai hãy đưa cho bảo vệ.
誰もいない場合は警備員さんに渡してください。
Trong trường hợp này hãy cho đi bệnh viện ngay.
この場合はすぐ病院へ行かせてください。
■ lập trường【立場】:立場
Anh ấy sẽ không thay đổi lập trường của mình.
彼は自分の立場を変えない。
Mỗi người sẽ có lập trường khác nhau.
それぞれの人は立場が違う。
thay đổi:変更する、変わる khác nhau:違う
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
■ hiện trường【現場】:現場
Hiện trường của vụ giết người đã bị xóa hết.
殺人現場は全て消されてしまいました。
■ nông trường【農場】:農場
Ông bà tôi đã từng làm việc ở nông trường nhiều năm trước.
祖父母は何年も前に農場で働いた事があります。
■ hội trường【会場】:会場、会議場
Mọi người đang tập trung ở hội trường.
皆さんが会場に集合している。
■ quảng trường【広場】:広場
Tối nay, chúng tôi đi xem pháo hoa ở quảng trường thành phố.
今晩私たちは市の広場に花火を見に行く。
■ khai trường【開場】:開校する、新学期が始まる
Học sinh đang rất mong chờ ngày khai trường.
生徒たちは開校する日を楽しみにしている。
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?