![見出し画像](https://assets.st-note.com/production/uploads/images/106495717/rectangle_large_type_2_08711af1838a2d790c468d62748592b1.jpeg?width=800)
[翻訳解説] こういう人もいる
クスッとくる面白画像を2本翻訳してみましょう。
全文
①
![](https://assets.st-note.com/img/1685027959325-6YFTlZ3JKb.jpg?width=800)
Có một loại người
Vui - Nhậu
Buồn - Nhậu
Thất tình - Nhậu
Tán đỗ - Nhậu
Lên lương - Nhậu
Cắt lương - Buồn nhậu
Bình thường luôn ở chế độ chờ gọi nhậu
②
![](https://assets.st-note.com/img/1685027968893-u2HIG5nyYM.jpg?width=800)
đây là tao
Não cá vàng
Mặt xấu
Vú lép
Vụng về
Bụng to
Chân ngắn
翻訳解説
①
Có một loại người
こういう人もいる
・một〜=ある〜
・loại【類】=種類、タイプ
Vui - Nhậu
楽しいときは飲み会
・Nhậu=飲み会(をする)、一杯飲む
Buồn - Nhậu
悲しいときも飲み会
ここから先は
574字
¥ 120
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?