![見出し画像](https://assets.st-note.com/production/uploads/images/108859246/rectangle_large_type_2_1fd67189a195981ccd1894eb8c9519c8.jpeg?width=800)
[翻訳解説] 理想の夫 十か条
ベトナム人が普段目にするSNS上の画像のベトナム語を翻訳してみましょう。
全文
![](https://assets.st-note.com/img/1687364879929-XmnTy003J5.png)
Chồng tốt
- Không hút thuốc
- Không nhậu nhẹt
- Chăm con lúc vợ bận
- Về thẳng nhà sau khi tan làm
- Về muộn gọi điện báo vợ
- Vợ về muộn chủ động đón vợ
- Tự giác đưa lương cho vợ
- Biết nấu ăn
- Sẵn sàng giúp vợ việc nhà
- Quan tâm tới gia đình nhà vợ
翻訳解説
Chồng tốt
理想の夫
Không hút thuốc
タバコを吸わないKhông nhậu nhẹt
酒を飲みすぎない
・nhậu nhẹt=酒を飲む、一杯やる
※nhậuだけでも可
Chăm con lúc vợ bận
妻が忙しい時に子どもの世話をする
・Chăm con=子供を見る、子供の世話をする
ここから先は
1,098字
¥ 200
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?