[過去記事特集まとめ] 翻訳解説集 vol.6

ベトナム人が普段目にする広告、新聞記事、街の看板、名言などのベトナム語を日本語に翻訳し、単語や表現を学ぶ「翻訳解説」シリーズの過去記事のまとめです。


①特定技能労働者として働ける14種の産業分野

特定技能労働者が働ける14の産業分野のベトナム語を訳してみましょう。

全文

Các công việc có thể làm với tư cách SSW ở mỗi lĩnh vực trong số 14 lĩnh vực ngành nghề cụ thể như sau.

Chăm sóc điều dưỡng
Vệ sinh tòa nhà
Ngành vật liệu
Ngành chế tạo máy công nghiệp
Ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử
Xây dựng
Công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
Bảo dưỡng ô tô
hàng không
dịch vụ lưu trú
nông nghiệp
Ngư nghiệp
Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Ngành phục vụ ăn uống


https://www.vn.emb-japan.go.jp/itpr_ja/ssw/overview/

翻訳解説

Các công việc có thể làm với tư cách SSW ở mỗi lĩnh vực trong số 14 lĩnh vực ngành nghề cụ thể như sau.
以下の14種の特定産業分野に限り、特定技能労働者の資格として働くことができます。

・tư cách【資格】=資格
・SSW=Specified Skilled Worker=Người lao động kỹ năng đặc định=特定技能労働者
・mỗi~=~のみ、~に限り
・lĩnh vực【領域】=領域、分野
・ngành nghề=(専門)業種
・cụ thể【具体】=具体的な→特定の
・như sau=次の、以下の

Chăm sóc điều dưỡng
介護

・chăm sóc=世話をする
・điều dưỡng【調養】=介護(する)

Vệ sinh tòa nhà
ビルクリーニング

・vệ sinh【衛生】=衛生的な、清潔に保つ
・tòa nhà=ビル

ここから先は

2,896字 / 2画像

¥ 350

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?