フォローしませんか?
シェア
おもしろいベトナム語、また教わっちゃいましたよ。 あなたはいま、恋愛をしていますか?も…
Một bài pháp thoại của Thích Nhất Hạnh. Bây giờ mình đang đọc sách của …
Lắng nghe với tâm từ bi làm vơi bớt khổ đau Dạo này mình bất đầu đọc s…
tiến về phía trước tiến = 進 về = ~へ(方向をあらわす) phía trước = 前方 t…
【JLPT N2】~にわたって= suốt Chúng tôi bị mất điện suốt năm ngày. 5日間にわたって停電してた。
Have a nice trip !! =Đi chơi vui vẻ !! =良い旅を!(yoi tabiwo!!)