見出し画像

投資信託(Quỹ đầu tư)

投資信託とは?

投資信託は、多くの投資家から集めた資金を一つの大きなファンドにまとめ、専門の運用会社が株式や債券などに投資する金融商品です。個人では難しい分散投資を簡単に実現できるのが特徴です。

Quỹ đầu tư là một sản phẩm tài chính mà các công ty quản lý chuyên nghiệp đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu bằng cách tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư. Đặc điểm nổi bật là giúp thực hiện đầu tư phân tán mà cá nhân khó có thể làm được.

S&P 500とは?

S&P 500は、アメリカの代表的な株価指数で、米国の主要な500社の株式で構成されています。これに連動する投資信託やETF(上場投資信託)は、アメリカ経済全体の成長を享受することができます。

S&P 500 là một chỉ số chứng khoán đại diện cho Mỹ, bao gồm cổ phiếu của 500 công ty hàng đầu của Mỹ. Quỹ đầu tư hoặc ETF liên kết với chỉ số này có thể hưởng lợi từ sự tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế Mỹ.

オールカントリーとは?

オールカントリー(All Country World Index, ACWI)は、世界中の株式市場を対象とした指数で、先進国から新興国まで幅広い地域の株式を含んでいます。これに連動する投資信託やETFは、グローバルな分散投資を実現します。

All Country World Index (ACWI) là một chỉ số bao gồm thị trường chứng khoán trên toàn thế giới, từ các nước phát triển đến các nước mới nổi. Quỹ đầu tư hoặc ETF liên kết với chỉ số này giúp thực hiện đầu tư phân tán toàn cầu.

S&P 500とオールカントリーを買うべき理由

Lý do nên mua S&P 500All Country World Index như sau:
1. 分散投資:

  • S&P 500: アメリカの主要企業に分散投資することで、個別企業のリスクを軽減できます。

  • オールカントリー: 世界中の株式に分散投資することで、地域ごとのリスクを軽減できます。

Đầu tư phân tán:

  • S&P 500: Đầu tư phân tán vào các công ty hàng đầu của Mỹ, giúp giảm rủi ro của từng công ty riêng lẻ.

  • All Country: Đầu tư phân tán vào cổ phiếu trên toàn thế giới, giúp giảm rủi ro theo từng khu vực.

2. 成長性:

  • S&P 500: アメリカ経済は長期的に成長しており、S&P 500もその恩恵を受けています。

  • オールカントリー: 世界経済全体の成長を享受できるため、特定の地域に依存しない安定した成長が期待できます。

Tính tăng trưởng:

  • S&P 500: Nền kinh tế Mỹ tăng trưởng dài hạn, S&P 500 cũng hưởng lợi từ điều này.

  • All Country: Hưởng lợi từ sự tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế thế giới, không phụ thuộc vào một khu vực cụ thể.

3. コスト:

  • これらの指数に連動する投資信託やETFは、運用コストが比較的低いものが多く、長期的な投資に適しています。

Chi phí:

  • Các quỹ đầu tư hoặc ETF liên kết với các chỉ số này thường có chi phí quản lý thấp, phù hợp cho đầu tư dài hạn.

おすすめの証券会社:おすすめの証券会社をいくつか紹介します。

Giới thiệu một số công ty chứng khoán được khuyến nghị.

  1. 投資計画の立て方

投資計画を立てるためのステップを紹介します。

Các bước để lập kế hoạch đầu tư.

  1. Trước tiên, xác định rõ mục tiêu đầu tư (ví dụ: quỹ hưu trí, quỹ giáo dục cho con cái).

具体的な投資例

  • 月々の積立額: 例えば、毎月3万円を積み立てるとします。

    • S&P 500: 1.5万円

    • オールカントリー: 1.5万円

  • 投資期間: 20年間

    • 期待リターン: 年率5-7%(過去の実績に基づく)

Ví dụ cụ thể về đầu tư

  • Số tiền đầu tư hàng tháng: Ví dụ, đầu tư 30,000 yên mỗi tháng.

    • S&P 500: 15,000 yên

    • All Country: 15,000 yên

  • Thời gian đầu tư: 20 năm

    • Lợi nhuận kỳ vọng: 5-7% mỗi năm (dựa trên kết quả trong quá khứ)

まとめ

S&P 500とオールカントリーは、分散投資と成長性の観点から非常に魅力的な投資先です。長期的な視点で計画的に投資を行うことで、安定した資産形成が期待できます。まずは少額から始めて、徐々に投資額を増やしていくのが良いでしょう。信頼できる証券会社を選び、定期的に見直しを行いながら、計画的に投資を進めてください。

Tóm tắt

S&P 500 và All Country là các lựa chọn đầu tư rất hấp dẫn từ góc độ đầu tư phân tán và tính tăng trưởng.
Bằng cách đầu tư có kế hoạch với tầm nhìn dài hạn, bạn có thể kỳ vọng xây dựng tài sản ổn định.
Hãy bắt đầu với số tiền nhỏ và dần dần tăng số tiền đầu tư.
Chọn công ty chứng khoán đáng tin cậy và xem xét định kỳ để tiến hành đầu tư có kế hoạch.

S&P 500とオールカントリー以外にも、初心者におすすめの投資信託をいくつか紹介します。以下に日本語とベトナム語の両方で説明します。

先進国株式インデックスファンド

先進国株式インデックスファンドは、アメリカ以外の先進国の株式市場に投資するファンドです。以下に具体的な事例を紹介します。

Quỹ chỉ số cổ phiếu các nước phát triển
Quỹ chỉ số cổ phiếu các nước phát triển đầu tư vào thị trường chứng khoán của các nước phát triển ngoài Mỹ. Dưới đây là một ví dụ cụ thể.

事例1: eMAXIS Slim 先進国株式インデックス

  • 特徴: このファンドは、アメリカ以外の先進国(例えば、ヨーロッパや日本)の株式に分散投資します。

  • メリット: アメリカ市場に依存しない分散投資が可能です。

  • 投資額: 毎月1万円を積み立てるとします。

  • 期待リターン: 年率4-6%(過去の実績に基づく)

Ví dụ 1: eMAXIS Slim Chỉ số cổ phiếu các nước phát triển

  • Đặc điểm: Quỹ này đầu tư phân tán vào cổ phiếu của các nước phát triển ngoài Mỹ (ví dụ: Châu Âu, Nhật Bản).

  • Lợi ích: Có thể đầu tư phân tán mà không phụ thuộc vào thị trường Mỹ.

  • Số tiền đầu tư: Đầu tư 10,000 yên mỗi tháng.

  • Lợi nhuận kỳ vọng: 4-6% mỗi năm (dựa trên kết quả trong quá khứ)

新興国株式インデックスファンド

新興国株式インデックスファンドは、新興国の株式市場に投資するファンドです。以下に具体的な事例を紹介します。

Quỹ chỉ số cổ phiếu các nước mới nổi
Quỹ chỉ số cổ phiếu các nước mới nổi đầu tư vào thị trường chứng khoán của các nước mới nổi. Dưới đây là một ví dụ cụ thể.

事例2: eMAXIS Slim 新興国株式インデックス

  • 特徴: このファンドは、新興国(例えば、中国、インド、ブラジル)の株式に分散投資します。

  • メリット: 高い成長性が期待できる一方で、リスクも高いです。

  • 投資額: 毎月1万円を積み立てるとします。

  • 期待リターン: 年率6-8%(過去の実績に基づく)

Ví dụ 2: eMAXIS Slim Chỉ số cổ phiếu các nước mới nổi

  • Đặc điểm: Quỹ này đầu tư phân tán vào cổ phiếu của các nước mới nổi (ví dụ: Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil).

  • Lợi ích: Có thể kỳ vọng tăng trưởng cao, nhưng rủi ro cũng cao.

  • Số tiền đầu tư: Đầu tư 10,000 yên mỗi tháng.

  • Lợi nhuận kỳ vọng: 6-8% mỗi năm (dựa trên kết quả trong quá khứ)

バランスファンド

バランスファンドは、株式と債券を組み合わせたファンドで、リスクを抑えつつ安定したリターンを目指します。以下に具体的な事例を紹介します。

Quỹ cân bằng
Quỹ cân bằng là quỹ kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu, nhằm giảm rủi ro và đạt được lợi nhuận ổn định. Dưới đây là một ví dụ cụ thể.

事例3: つみたてNISA バランスファンド

  • 特徴: このファンドは、株式と債券をバランスよく組み合わせて投資します。

  • メリット: リスクを抑えつつ、安定したリターンが期待できます。

  • 投資額: 毎月1万円を積み立てるとします。

  • 期待リターン: 年率3-5%(過去の実績に基づく)

Ví dụ 3: Quỹ cân bằng Tsumitate NISA

  • Đặc điểm: Quỹ này đầu tư cân bằng giữa cổ phiếu và trái phiếu.

  • Lợi ích: Có thể kỳ vọng lợi nhuận ổn định trong khi giảm rủi ro.

  • Số tiền đầu tư: Đầu tư 10,000 yên mỗi tháng.

  • Lợi nhuận kỳ vọng: 3-5% mỗi năm (dựa trên kết quả trong quá khứ)

投資計画の具体例

以下に、先進国株式、新興国株式、バランスファンドを組み合わせた具体的な投資計画を紹介します。

Ví dụ cụ thể về kế hoạch đầu tư
Dưới đây là một kế hoạch đầu tư kết hợp cổ phiếu các nước phát triển, cổ phiếu các nước mới nổi và quỹ cân bằng.

投資計画

  • 月々の積立額: 毎月3万円を積み立てるとします。

    • 先進国株式: 1万円

    • 新興国株式: 1万円

    • バランスファンド: 1万円

  • 投資期間: 20年間

    • 期待リターン: 年率4-6%(先進国株式)、年率6-8%(新興国株式)、年率3-5%(バランスファンド)

Kế hoạch đầu tư

  • Số tiền đầu tư hàng tháng: Đầu tư 30,000 yên mỗi tháng.

    • Cổ phiếu các nước phát triển: 10,000 yên

    • Cổ phiếu các nước mới nổi: 10,000 yên

    • Quỹ cân bằng: 10,000 yên

  • Thời gian đầu tư: 20 năm

    • Lợi nhuận kỳ vọng: 4-6% mỗi năm (cổ phiếu các nước phát triển), 6-8% mỗi năm (cổ phiếu các nước mới

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?