#2 同窓会 / Họp lớp
(下にベトナム語の訳があります。)
(Có bản dịch tiếng Việt bên dưới.)
🇯🇵にほんごで たのしく はなそう!😀😩
どうそうかい(同窓会)
おとこ:やあ、ひさしぶり!
おんな:ほんと、ひさしぶりだね!
おとこ:じつは、ぼく、きみのこと、すきだったんだ。
おんな:どうして、もっと はやく いってくれなかったの!?
わたしも すきだったんだよ!
おとこ:ええ、そうだったの!?
じゃあさ、いまからでも つきあおうよ。
おんな:もう おそい。
おとこ:なんで?
おんな:だって、わたし、けっこんしちゃったもん。
↓こえを きく ことが できます。↓
https://youtu.be/Z8BYUo0iViw
🇯🇵Hãy vui vẻ khi nói tiếng Nhật! 😀😩
Họp lớp
Người đàn ông: Này, lâu rồi không gặp!
Người phụ nữ: Thật đấy, đã lâu không gặp!
Người đàn ông: Thực ra, anh đã yêu em.
Người phụ nữ: Sao anh không nói sớm hơn!?
Em cũng đã yêu anh!
Người đàn ông: Ồ, có thật không!?
Vậy thì từ giờ chúng ta hãy trở thành người yêu của nhau nhé.
Người phụ nữ: Đã quá muộn.
Người đàn ông: Tại sao?
Người phụ nữ: Bởi vì em đã kết hôn.
↓ Bạn có thể nghe thấy giọng nói. ↓
https://youtu.be/Z8BYUo0iViw
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?