<単独では使用不可>
■ quan hệ【関係】:関係、仲、重要な
Quan hệ của anh ấy với đồng nghiệp khác không được tốt lắm.
彼は他の同僚との関係があまり良くないです。
Việt nam có quan hệ chính trị với rất nhiều nước.
ベトナムは多くの国と政治的な関係がある。
đồng nghiệp【同業】:同僚 chính trị【政治】:政治
■ quan tâm
cảm【感】
意味:感じる、風邪を引く
Tôi cảm thấy không tự tin khi mặc váy ngắn.
短いスカ…
意味:時、時代、チャンス
Bố tối đã học ở nước ngoài thời trẻ.
父は若い時、外国で勉強しました。
Thời này phải kinh doanh bằng công nghệ.
今の時代はテクノロジーを使って経営しなければならない。
■ thời đại【時代】:時代
Thời đại thay đổi nên con người cũng phải thay đổi.
時代が変わると人も変わらなければいけない。
Thời đạ