マガジンのカバー画像

漢越語ハンドブック:ダイジェスト版

30
当マガジンは僕が出版した、Kindle版[漢越語ハンドブック]の内容を抜粋して掲載するダイジェスト版です。 漢越語を覚えることで、確実にベトナム語の語彙力がアップします。 是非… もっと読む
運営しているクリエイター

記事一覧

công【工】

意味:労力、労賃、労働日 Công của em trả theo giờ làm việc. あなたの労賃は働く時…

nguyên【原】

意味:原告<の略称> nguyên cáo 原告 ■ nguyên bản【原本】:原本、オリジナル Đâ…

quyết【決】

意味:決める、決して~ではない Bố tôi đã quyết sẽ mua nhà mới. 父は新しい家を買…

hiện【現】

意味:現す、現れる Mỗi khi đến đây, kỉ niệm ngày xưa lại hiện ra. ここに来る…

nghiệp【業】

意味:業、職業 Cô ấy rất đam mê nghiệp làm bánh ngọt. 彼女はケーキを作るのが大…

nghĩa【義】

意味:意味、道義、義理人情 Từ này có nghĩa là gì ? この言葉はどういう意味ですか?…

quan【関】

<単独では使用不可> ■ quan hệ【関係】:関係、仲、重要な Quan hệ của anh ấy với đồng nghiệp khác không được tốt lắm. 彼は他の同僚との関係があまり良くないです。 Việt nam có quan hệ chính trị với rất nhiều nước. ベトナムは多くの国と政治的な関係がある。 đồng nghiệp【同業】:同僚 chính trị【政治】:政治 ■ quan tâm

cảm【感】

意味:感じる、風邪を引く Tôi cảm thấy không tự tin khi mặc váy ngắn. 短いスカ…

tác【作】

<単独では使用不可> ■ sáng tác【創作】:作詞する、作曲する、シナリオを作る Anh ấy…

xác【確】

<単独では使用不可> 漢越語以外の意味:抜け殻、外皮 xác ve セミの抜け殻 ■ xác đ…

hợp【合】

hợp【合】 意味:合う、合致する、合流する Vợ chồng họ rất hợp nhau. 彼ら夫婦はす…

ngoại【外】

意味:外国製の、母方の Người Việt Nam rất thích dùng hàng ngoại. ベトナム人は…

nhân【人】

意味:人 他の漢越語としての意味:【仁】親愛の情 Nếu là người phải sống có nhân…

thời【時】

意味:時、時代、チャンス Bố tối đã học ở nước ngoài thời trẻ. 父は若い時、外国で勉強しました。 Thời này phải kinh doanh bằng công nghệ. 今の時代はテクノロジーを使って経営しなければならない。 ■ thời đại【時代】:時代 Thời đại thay đổi nên con người cũng phải thay đổi. 時代が変わると人も変わらなければいけない。 Thời đạ