ログイン
会員登録
Nói tiếng Nhật như thế nào??
62
本
Mình chia sẽ từ vựng tiếng Việt và tiếng Nhật cho các bạn nhé. ベトナム語の単語帳みたいなものです。
フォローする
運営しているクリエイター
LýMỹ南部ベトナム語オタク/OTAKUtiếngViệt
記事
月別
ハッシュタグ
フォローしませんか?
フォローする
シェア
引用して記事を書く
#tiengnhat
【そのまんまなベトナム語】
khách sạn năm sao = 5つ星(いつつぼし)ホテル
LýMỹ南部ベトナム語オタク/OTAKUtiếngViệt
1年前
1
wibu là "weeaboo". từ này là một cách "lung tung" thì phải.
wibuというのは"weeaboo"という意味で、いわゆるクレイジーなオタク。
(trời ơi... mình cũng là wibu nhỉ...)
LýMỹ南部ベトナム語オタク/OTAKUtiếngViệt
1年前
Have a nice trip !!
=Đi chơi vui vẻ !!
=良い旅を!(yoi tabiwo!!)
LýMỹ南部ベトナム語オタク/OTAKUtiếngViệt
2年前
3