マガジンのカバー画像

Nói tiếng Nhật như thế nào??

62
Mình chia sẽ từ vựng tiếng Việt và tiếng Nhật cho các bạn nhé. ベトナム語の単語帳みたいなものです。
運営しているクリエイター

2023年5月の記事一覧

★フレーズで覚えるベトナム語★

"Hôm nay vui chưa từng thấy "
今日は今までに無く楽しい日だ。

từng : to have done ~/~したことがある
thấy : to feel/to experience/感じる、経験する