マガジンのカバー画像

Nói tiếng Nhật như thế nào??

62
Mình chia sẽ từ vựng tiếng Việt và tiếng Nhật cho các bạn nhé. ベトナム語の単語帳みたいなものです。
運営しているクリエイター

2021年6月の記事一覧

ダラットの食べ物
👇
✘món ăn ở Đà Lạt
〇đặc sản ở Đà Lạt


ダラットの特産=ダラットの食べ物
ということらしい!

Tối nào ông ấy cũng đi nhà hàng với bạn làm ăn.

”夜、彼はいつも仕事仲間と外食へ行く。”
※làm ăn →businessの意味。
直訳すると「食べるをする」なのに、「仕事」の意味になるのが面白い。

"E ơi ! Nhờ em nói với khách đừng làm ồn giùm chị."

”(他の客がうるさいので)音をたてないでと伝えて!”
.
※ồn (ào)=うるさい(形容詞) / làm ồn=音を立てる /kêu ồn=うるさい音が鳴る