第10課

第10課:Thể Thao - スポーツ

A:例文 Câu Mẫu

1. 可能文[... が出来る]
 Anh Nam có thể chơi bóng đá được.
 ナムさんはサッカーが出来ます。
2. 比較[hơn:より/bằng:と同じ/nhất:一番]
 Anh Nam cao hơn anh Tanaka.
 ナムさんは田中さんより背が高いです。
 Công ty tôi rộng bằng công ty anh.
 私の会社はあなたの会社と同じぐらい広いです。
 Tôi béo nhất công ty.
 会社で私は一番太っています。
3.[... と思う][... nghĩ rằng (là) ...]
 Tôi nghĩ rằng (là) chị ấy rất đẹp.
 彼女はとても美しいと思います。
4.[nhỉ ; nhé ; ơi]の用法

Giao Tiếp Thường Ngày:

Lan:Anh có hay chơi thể thao không, anh Tanaka ?
Tanaka:Có, thỉnh thoảng tôi cũng chơi.
Lan:Anh chơi môn thể thao nào ?
Tanaka:Từ khi đến Việt Nam, tôi hay chơi ten - nit thôi.
Lan:Anh thích môn ten - nít nhất à ?
Tanaka:Không, tôi thích bóng chày nhất.
Nhưng ở Việt Nam không có bóng chày nhỉ ?
Lan:Vâng, đúng rồi.
Tanaka:Còn chị ? Chị thích môn thể thao nào nhất ?
Lan:Tôi thích bơi và bóng chuyền. Nhưng tôi vẫn thích bơi hơn.
Tanaka:Vậy à ? Chị có thể bơi được không ?
Lan:Được chứ. Tôi đã biết bơi từ khi còn nhỏ.
Tanaka:Hay nhỉ. Tôi không biết bơi. Thế bóng chuyền thì sao ?
Chị có biết chơi không ?
Lan:Tôi cũng biết một chút thôi.
Tôi chơi bóng chuyền không giỏi bằng bơi.
Tanaka:Vậy à. Tôi cũng muốn học.
Khi nào cho tôi đi bơi cùng nhé ?
Lan:Được thôi. Chắc là sẽ rất vui.

日常会話:

ラン:田中さん、スポーツをよくしますか?
田中:時々しますよ。
ラン:どんなスポーツをしますか?
田中:ベトナムに来てからは、テニスだけしています。
ラン:テニスが一番好きですか?
田中:いいえ、私は野球が一番好きですが、
ベトナムでは野球がないですよね?
ラン:はい。そうです。
田中:あなたは?どんなスポーツが一番好きですか?
ラン:私は水泳とバレーボールが一番好きですけど、
水泳の方が好きです。
田中:そうですか。水泳は出来るのですか?
ラン:出来ますよ。子供の頃から出来ました。
田中:いいですね。私は泳げないです。
バレーボールはどうですか?出来ますか?
ラン:ちょっと出来ます。バレーボールは水泳ほど上手に出来ません。
田中:そうですか。私もやってみたいです。
いつか一緒に行きましょうね?
ラン:いいですよ。きっと楽しいでしょう。

単語:Từ Vựng

thể thao (môn):スポーツ(類別詞)
chơi (thể thao):スポーツする
bóng đá:サッカー
bóng chày:野球
ten - nit:テニス
bóng rổ:バスケットボール
bóng chuyền:バレーボール
gôn:ゴルフ
bơi:泳ぐ
thể dục (tập thể dục):運動(運動する)
vận động viên:競技者
cầu thủ:選手
tiện lợi:便利な
bất tiện:不便な
phổ biến:盛ん ; 一般的な
phát triển:発展する
kinh tế:経済
khủng hoảng:恐慌
chờ (đợi):待つ
Chờ (đợi) một chút nhé.
ちょっと待ってね。
nghĩ:考える(思う)
hát (bài hát):歌う(歌)
phim:映画
hẹn (có hẹn):予約する(予約がある)
Tết (Tết nguyên đán):テト(旧暦の正月)

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ. 可能文[... が出来る]
 [có thể + 動詞句 + được]は[... することが出来る](基本的可能形)
の意味です。[được]は動詞句の直後に置かれ、あるいは動詞と目的語の間に置かれます。会話では以下の様なパターンで使用されます。

1. 主語 + có thể + 動詞句 + được.
2. 主語 + có thể + 動詞句.
3. 主語 + 動詞句 + được.
4. 主語 + 動詞 + được + 目的語.

1. Tôi có thể nói tiếng Việt được.
= Tôi có thể nói được tiếng Việt.
2. Tôi có thể nói tiếng Việt.
3,4. Tôi nói tiếng Việt được.
= Tôi nói được tiếng Việt.
→ 私はベトナム語が話せます。

次に上記[1, 2, 3, 4 ]の否定文と疑問文です。それぞれの文によって疑問文や答え方も違いますが、日常会話ではどの文も使えます。

1,2. 主語 + có thể + 動詞句 + (được ) không ?
→ (Vâng) Có, 主語 + có thể + 動詞句 + (được).
→ Không, 主語 + không thể + 動詞句 + (được).

3.主語 + có + 動詞句 + được không ?
→ Có (Được), 主語 + 動詞句 + được.
→ Không, 主語 + không + 動詞句 + được.


4.主語 + có + 動詞 + được + 目的語 + không ?
→ Có (Được), 主語 + (có) 動詞 + được + (目的語).
→ Không, 主語 + không + 動詞 + được + (目的語).

- Anh Nam có thể chơi bóng đá được không ?
→ Có, anh ấy có thể chơi bóng đá được.
= Có, anh ấy có thể chơi được bóng đá.
→ Không, anh ấy không thể chơi bóng đá được.
ナムさんはサッカーが出来ますか?
→ はい。彼はサッカーが出来ます。
→ いいえ。彼はサッカーが出来ません。

- Anh có thể nói tiếng Anh được không ?
= Anh có thể nói được tiếng Anh không ?
→ (Vâng) Có, tôi có thể nói được tiếng Anh.
→ Không, tôi không thể nói được tiếng Anh.
あなたは英語が話せますか? 
→ はい。英語が話せます。
→ いいえ。英語が話せません。

- Chị Lan có lái ô tô được không ?
= Chị Lan có lái được ô tô không ?
→ Được, chị ấy (có) lái ô tô được.
= Được, chị ấy lái được ô tô.
→ Không, chị ấy không lái ô tô được.
= Không, chị ấy không lái được ô tô.
ランさんは車が運転出来ますか?
→ はい。彼女は車が運転出来ます。
→ いいえ。彼女は車が運転出来ません。

*[có thể ; được] 以外には、もう一つの動詞[biết 知る]も可能を表し、
能力可能文だけに使われ、状況可能文には使われません。使い方は普通の動詞文と同様です。

主語 + biết + 動詞句.

- Anh Nam biết chơi bóng đá.
ナムさんはサッカーが出来ます。

- Chị Lan không biết lái ô tô.
ランさんは車が運転出来ません。

- Anh có biết nói tiếng Anh không ? 
→ Có, tôi có biết nói tiếng Anh.
→ Không, tôi không biết nói tiếng Anh.
あなたは英語が出来ますか? 
→ はい。英語が出来ます。
→ いいえ。私は英語が出来ません。

*第9 課で依頼表現を紹介しましたが、この課ではもう一つの丁寧な依頼表現について説明します。

1. 相手 + có thể + 動詞 + (giúp) 話し手の人称 +(補語), được không ?
2. 相手 + có thể + 動詞 + (giúp) cho 話し手の人称 +(補語), được không ?
→ Vâng, được ạ. [相手は年上の人]
→ Không, + 話手の人称 + xin lỗi.
→ Ừ, được (rồi). [相手は年下の人]
→ Không, không được (rồi).

- Chị có thể lấy cho tôi cốc trà, được không ?[同僚]
→ Vâng, được. (Anh chờ một lát nhé).
→ Không, tôi xin lỗi. (Bây giờ, tôi rất bận.)
私にお茶を取ってくれませんか?
→ はい。いいですよ。
(少々お待ちください。)
→ すみません。
(今、私はとても忙しいですから。)

- Con có thể mua giúp mẹ một ít hoa quả, được không ?[母と子供]
→ Vâng, được ạ.
→ Không, con xin lỗi. Con ra ngoài bây giờ ạ.
お母さんに果物を買ってくれる? 
→ はい。いいよ。
→ ああ、ごめん!今、外に出かけちゃうから。

- Bác có thể mua giúp cho cháu quyển sách được không ?
→ Ừ, được rồi. (Bác sẽ mua cho.)[若い人とおじさん]
→ Xin lỗi cháu, không được. Bác không có thời gian.
私に本を買って下さいませんか?
→ はい。いいよ。(買ってあげます)
→ すみません。だめです。時間がないから。

Ⅱ. 比較[hơn:より/bằng:と同じ/nhất:一番]

1. hơn[より]

主語 ① + 形容詞 + hơn + 主語 ②.
主語 ① + 動詞 + 形容詞 + hơn + 主語 ②.

- Anh Nam cao hơn anh Tanaka.
ナムさんは田中さんより背が高いです。

- Anh Nam chơi bóng đá giỏi hơn anh Tanaka.
ナムさんは田中さんよりサッカーが上手です。

- Trời hôm nay nóng hơn hôm qua.
今日は昨日より暑いです。
- Anh Nam có cao hơn anh Tanaka không ?
→ Có, anh Nam cao hơn anh Tanaka.
→ Không, anh Nam thấp hơn anh Tanaka.
= Không, anh Nam không cao bằng anh Tanaka.
ナムさんは田中さんより背が高いですか?
→ はい。ナムさんは田中さんより背が高いです。
→ いいえ。ナムさんは田中さんより背が低いです。
= ナムさんは田中さんほど背が高くありません。

- Trời hôm nay có nóng hơn hôm qua không ?
→ Có, trời hôm nay nóng hơn hôm qua.
→ Không, trời hôm nay mát hơn hôm qua.
= Không, trời hôm nay không nóng bằng hôm qua.
今日は昨日より暑いですか?
→ はい。今日は昨日より暑いです。
→ いいえ。今日は昨日より涼しいです。
= いいえ。今日は昨日ほど暑くありません。

2. bằng / như[... と同じ]

主語 ① + 形容詞 + bằng (như) + 主語 ②.
主語 ① + 動詞 + 形容詞 + bằng (như) + 主語 ②.

- Công ty tôi rộng bằng công ty anh.
私の会社はあなたの会社と同じぐらい広いです。

- Cái bút này đắt bằng cái bút đó.
このペンはそのペンと同じぐらい高いです。

- Anh ấy có thể bơi nhanh như vận động viên.
彼は競技者と同じぐらい速く泳げます。

- Công ty anh có rộng bằng công ty KON không ?
→ Có, công ty KON rộng bằng công ty tôi.
→ Không, công ty KON nhỏ hơn công ty tôi.
= Không, công ty KON không rộng bằng công ty tôi.
あなたの会社はKON会社と同じぐらい広いですか?
→ はい。KON会社私の会社と同じぐらい広いです。
→ いいえ。KON会社は私の会社より小さいです。
= いいえ。KON会社は私の会社ほど広くありません。

- Anh ấy có thể bơi nhanh bằng vận động viên không ?
→ Có, anh ấy có thể bơi nhanh như vận động viên.
→ Không, anh ấy bơi chậm hơn vận động viên.
= Không, anh ấy bơi không nhanh bằng vận động viên.
彼は競技者と同じぐらいはやく泳げますか?
→ はい。彼はスポーツ選手と同じぐらい速く泳げます。
→ いいえ。彼はスポーツ選手はより遅いです。
= いいえ。彼はスポーツ選手ほど速く泳げません。

3.[... không ... bằng][ほど ... ない]

主語 ① + không + 形容詞 + bằng + 主語 ②.
主語 ① + không + 動詞 + 形容詞 + bằng + 主語 ②.

- Cái này không đắt bằng cái đó. これはそれより高くありません。

- Ở Việt Nam, bóng chày không phổ biến bằng bóng đá.
ベトナムでは野球はサッカーほど盛んではありません。

- Máy tính này không dễ sử dụng bằng máy tính của tôi.
このパソコンは私のパソコンほど使いやすくありません。

- Cái này không đắt bằng cái đó, phải không ?
→ Vâng, cái này không đắt bằng cái đó.
= (Vâng, đúng vậy.) あるいは (Vâng, cái này rẻ hơn cái đó.)
→ Không, cái này đắt hơn cái đó.
これはそれより高くないですよね?
→ はい。これはそれより高くありません。(はい、そうです。)
(はい。これはそれより安いです。)
→ いいえ。これはそれより高いです。

- Máy tính này không dễ sử dụng bằng máy tính của anh, phải không ?
→ Vâng, đúng vậy.
→ Vâng, máy tính này khó sử dụng hơn máy tính của tôi.
→ Không, máy tính này dễ sử dụng hơn máy tính của tôi.
このパソコンはあなたのパソコンほど使いやすくないですよね?
→ はい。そうです。
→ はい。このパソコンは私のパソコンより使いにくいです。
→ いいえ。このパソコンは私のパソコンより使いやすいです。

4. Nhất[一番]

主語 +(動詞)形容詞 + nhất.
主語 + là + 名詞 +(動詞)形容詞 + nhất.

- Tôi cao nhất.
私は一番背が高いです。
→ Tôi là người cao nhất.
私は一番背が高い人です。

- Thịt bò đắt nhất.
牛肉は一番高いです。
→ Thịt bò là thịt đắt nhất. 
牛肉は一番高い肉です。

- Anh ấy hát hay nhất.
彼は一番上手に歌います。
→ Anh ấy là người hát hay nhất. 
彼は一番上手に歌う人です。

*日常会話で[一番]の比較表現を言う時、何の中で一番なのか他と比較して言います。

- Tôi cao nhất trong công ty.
Tôi là người cao nhất trong công ty.
あるいは:
- Trong công ty, tôi cao nhất.
Trong công ty, tôi là người cao nhất.
私が会社の中で一番背が高いです。
私が会社の中で一番背が高い人です。

- Thịt bò đắt nhất trong các loại thịt.
Thịt bò là thịt đắt nhất trong các loại thịt.
あるいは:
- Trong các loại thịt, thịt bò đắt nhất.
Trong các loại thịt, thịt bò là thịt đắt nhất.
牛肉が肉の種類の中で一番高いです。
牛肉が肉の種類の中で一番高い肉です。

*比較文での疑問詞の使い方です。
2つの人や物などを比較する場合の尋ね方です。

主語① + và + 主語② + (thì) + 名詞 + nào + (動詞形容詞) + 形容詞 + hơn ?

- Thịt bò và thịt lợn thì thịt nào đắt hơn ? 
→ Thịt bò đắt hơn thịt lợn.
牛肉と豚肉はどちらが高いですか?
→ 牛肉は豚肉より高いです。

- Tiếng Việt và tiếng Nhật thì tiếng nào khó hơn ?
→ Tiếng Nhật khó hơn tiếng Việt.
ベトナム語と日本語はどちらが難しいですか?
→ 日本語はベトナム語より難しいです。

- Anh Nam và anh Tanaka ai (người nào) đá bóng giỏi hơn ?
→ Anh Nam đá bóng giỏi hơn anh Tanaka.
ナムさんは田中さんはどちらがサッカーが上手ですか?
→ ナムさんは田中さんよりサッカーが上手です。

*多くの人や物の数を比較する場合:

(Ai, người nào, cái gì, ở đâu ...) + là(名詞)+ (動詞)形容詞 + nhất ?
一般的名詞 + thì + 疑問詞 +(動詞)形容詞 + nhất ?

- Trong công ty, ai là người cao nhất ?
→ Trong công ty, tôi là người cao nhất.
誰が会社の中で背が高いですか?
→ 私が会社の中で背が高いです。

- Ở Việt Nam thì mùa nào nóng nhất ?
→ Ở Việt Nam thì mùa hè nóng nhất.
ベトナムではどの季節が一番暑いですか?
→ ベトナムでは夏が一番暑いです。

- Trong gia đình anh, ai hát hay nhất ?
→ Trong gia đình tôi, em gái tôi hát hay nhất.
あなたの家族で誰が一番歌が上手ですか?
→ 家族で妹が一番上手に歌います。

Ⅲ.[... と思う][... nghĩ rằng (là) ...]
 [... nghĩ rằng (là) ; ... cho rằng (là)]は[... と思う]と言う意味です。自分の考え方や他の人の考え方や意見を言う場合に使われます。
[nghĩ rằng (là) ; cho rằng (là)]の他に思考の動詞で[biết:知る/hiểu:分かる/tin:信じる/nói:言う...]が使えます。

主語 + nghĩ rằng (là) ...
主語 + không nghĩ rằng (là) ...
主語 + có nghĩ rằng (là) ... không ?
→ (Vâng) Có, 主語 + cũng nghĩ vậy (thế).
→ Không, 主語 + không nghĩ vậy (thế). [他の意見を言う]
[Vậy / thế]は強調言葉です。

- Tôi nghĩ rằng hiện nay kinh tế rất khó khăn.
現在、経済はとても厳しい状況にあると思います。

- Mẹ tôi nghĩ là mùa đông năm nay sẽ rất lạnh.
お母さんは今年の冬はとても寒くなると思っています。

- Anh ấy cho rằng mùa thu Hà Nội rất đẹp.
彼はハノイの秋はとても美しいと思っています。

- Tôi không nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa.
今日は雨が降るとは思いません。

- Chị có nghĩ rằng việc này rất khó không ? 
→ Có, tôi cũng nghĩ vậy.
→ Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ là việc này rất dễ.
この仕事は難しいと思いますか?
→ はい。私もそう思います。
→ いいえ。そう思いません。とても簡単だと思います。

- Anh có cho là cô ấy sẽ không đến không ?
→ Vâng, tôi cho là cô ấy sẽ không đến đâu.
→ Không, tôi cho là cô ấy sẽ đến nhưng hơi muộn một chút.
彼女は来ないと思いますか?
→ はい。私は彼女は来ないと思いますよ。
→ いいえ。私は彼女は来ると思いますが、少し遅れます。

- Tôi biết là anh Tanaka nói tiếng Anh giỏi.
私は田中さんが英語を上手に話せるのを知っています。

- Bác hiểu là cháu đã cố gắng rất nhiều.
あなたが一所懸命頑張っていたことはわかっています。

- Chúng tôi tin là anh có thể làm việc đó.
私たちは、あなたはそのことが出来ると信じます。

- Giám đốc đã nói là ngày mai sẽ đi công tác.
社長は明日出張に行くと言っていました。

Ⅳ.[nhỉ ; nhé ; ơi]の用法

1.[nhỉ ; nhé][ね]
 [nhỉ ; nhé]は日本語の[ね]という意味がありますが、状況によって使いわけられ、文末に置かれます。[nhỉ]は自分が判断に迷っている時や相手の考えあるいは意見を確認したり、同意を求める場合に使います。

- Tối nay, anh Nam có đến đây không nhỉ ? [判断に迷っている]
今晩ナムさんはここに来るかな?

- Ngày mai, trời còn mưa không nhỉ ? [判断に迷っている]
明日は雨が降るかな?

- Cà phê ở đây ngon nhỉ ? [相手の意見を確認したい]
ここのコーヒーは美味しいですね?

- Em tên là Hoa nhỉ ? [相手の意見を確認したい]
あなたの名前はホアさんですね?

[nhé]は第6課でも紹介しましたが、勧誘文の文末に置いたり、それ以外にもよく依頼文や促す文の文末に置かれて使われます。

- Chiều nay, chúng ta đi uống bia nhé ? [勧誘]
午後ビールを飲みましょうね ?

- Ngày mai, chúng ta cùng đi đám cưới nhé. [勧誘]
明日一緒に結婚式に行きましょうね?

- Em hãy đến sớm nhé. [依頼]
あなたは早く来て下さいね。

- Tôi ăn hết nhé. 私は全部食べますね。

2. Ơi
 [ơi]は、感嘆詞の一つで誰かを呼ぶ時、名前や人称代名詞の後ろに置かれます。日本語の[おい!]と違いますので、発音を注意してください。ベトナム語の[ơi]の方が日常的にはよく使われます。

- Chị Lan ơi ! Chiều nay, chúng ta cùng đi ăn tối nhé ?
ランさん、午後一緒に夕食を食べましょうか?

- Anh Tanaka ơi ! Anh có từ điển không ?
田中さん、辞書を持っていますか?

- Anh ơi ! Cho tôi hỏi một chút có được không ?
すみません、ちょっと聞いてもいいですか?

*また[ơi]は[はい]と言う意味もありますが、年上の人だけが使います。

- Mẹ ơi ! [子供]
→ Ơi ! cái gì vậy ? [có việc gì đấy ?][お母さん]
お母さん!
→ はい、何ですか?

- Cô ơi ! [学生]
→ Ơi.[店員][おばさん]
すみません!
→ はい。

Câu Ứng Dụng:

1. Tôi có thể nấu món ăn Việt Nam.
2. Anh Tanaka không thể ăn được mắm tôm.
3. Tôi có thể gặp anh ở đâu và vào lúc nào ?
4. Tôi nói được một ít tiếng Việt.
5. Tôi biết tiếng Anh và một ít tiếng Việt.
6. Mùa hè ở đây nóng hơn ở Nhật.
7. Tết ở Việt Nam vui hơn ở Nhật.
8. Anh ấy thích ăn nem rán nhất.
9. Tôi thích xem phim Hàn Quốc nhất.
10. Hoa quả ở Nhật không rẻ bằng ở đây.
11. Giao thông ở đây không an toàn bằng ở Nhật.
12. Anh nghĩ thế nào về kinh tế hiện nay ?
13. Tôi nghĩ rằng ở đâu kinh tế cũng khó khăn.
14. Anh nghĩ thế nào về kinh tế Việt Nam ?
15. Anh có nghĩ vậy không ? → Không, tôi không nghĩ vậy.
16. Tôi biết là anh ấy có thể nói được tiếng Việt.
17. Tôi cho rằng việc này không dễ dàng.
18. Em ấy nói là sẽ dạy tiếng Việt cho tôi.
19. Thức ăn ở chợ này rẻ nhỉ ?
20. Chị hãy gọi điện ngay cho khách hàng nhé.

応用文:

1. べトナムの料理が出来ます。
2. 田中さんはマム・トムが食べられません。
3. 私はあなたにどこで何時に会えますか?
4. 私はベトナム語が少し話せます。
5. 英語を話しますが、ベトナム語は少しだけです。
6. ここの夏は日本より暑いです。
7. ベトナムのテトは日本の正月より楽しいです。
8. 彼は春巻きが一番好きです。
9. 私は韓国のドラマが一番好きです。
10. 日本の果物は、ここほど安くありません。
11. ここの交通は日本ほど安全ではありません。
12. あなたは現在の経済についてどう思いますか?
13. どこの経済も困難だと思います。
14. ベトナムの経済についてどう思いますか?
15. あなたはそう思いますか? → いいえ、そうは思いません。
16. 彼がベトナム語を話せるのを知っています。
17. 私はこの事は簡単ではないと思います。
18. 彼女は私にベトナム語を教えてくれると言いました。
19. ここの市場の食べ物は安いですね?
20. あなたはすぐお客さんに電話して下さいね。

◆◆◆

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?