第5課

第5課:Thời Tiết - 天気

A:例文 Câu Mẫu

1. 天気 Thời tiết
 Hôm nay trời mát.
 今日は涼しいです。
2. 形容詞文
 Tiếng Việt khó.
 ベトナム語は難しいです。
3. 程度副詞 [rất ; lắm ; quá ; hơi ; không ... lắm]
 Tiếng Việt rất khó.
 ベトナム語はとても難しいです。
 Cặp này hơi nặng.
 このかばんはちょっと重いです。
4. [...ですが、...です][... nhưng ...]
 Cái bút này rẻ nhưng tốt.
 このペンは安いですが良いです。
5. [... はどうですか?]... (thấy như) thế nào ?
 Tiếng Việt (như) thế nào ? 
 ベトナム語はどうですか?

Giao Tiếp Thường Ngày:

1. Lan:Hôm nay trời mát nhỉ, anh Tanaka ?
    Tanaka:Vâng, trời mát quá. Em Hoa thấy thế nào ?
    Hoa:Vâng, hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu vậy, chị Lan ?
    Lan:Nhiệt độ hôm nay là 20 độ, em ạ.
    Tanaka:Bây giờ là mùa gì vậy ?
    Lan:Bây giờ là mùa thu rồi. Anh có thích mùa thu không ?
    Tanaka:Ồ ... Tôi rất thích mùa thu.
    Lan:Vậy à ? Tôi cũng rất thích mùa thu. Hoa thế nào ?
    Hoa:À ... Em thích mùa hè.

2. Lan:Trời nóng quá !
    Hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu vậy, Hoa ?
    Hoa:39 độ C, chị ạ.
    Lan:Theo dự báo thời tiết thì ngày mai trời có bão, phải không ?
    Hoa:Vâng, đúng rồi. Trời sẽ mưa rất to.

日常会話:

1. ラン:田中さん、今日は涼しいですね?
    田中:はい。とても涼しいです。ホアさんはどうですか?
    ホア:はい。今日は何度ですか、ランさん?
    ラン:今日の温度は20度ですよ。
    田中:今の季節は何ですか?
    ラン:今秋になりました。あなたは好きですか?
    田中:ああ、秋は大好きです。
    ラン:そうですか?私も秋が好きです。ホアさんはどうですか?
    ホア:ああ、私は夏が好きです。

2. ラン:暑いですね。ホアさん、今日は何度ですか?
     ホア:39 ℃です。
     ラン:天気予報によれば、明日は台風が来るのでしょうか?
     ホア:はい。そうです。大雨が降りそうです。

単語:Từ Vựng

hôm nay:今日
ngày mai (mai):明日
sáng nay:今日の朝
chiều nay:今日の午後
cũ ↔ mới:古い ↔ 新しい
khó ↔ dễ:難しい ↔ 易しい
đắt ↔ rẻ:高い ↔ 安い
xấu:(顔) 醜い
đẹp (xinh):綺麗な (美しい)
nặng ↔ nhẹ:重い ↔ 軽い
to (lớn) ↔ nhỏ (bé):大きい ↔ 小さい
tốt:優しい
xấu (không tốt):悪い (優しくない)
cao ↔ thấp:高い ↔ 低い
dài ↔ ngắn:長い ↔ 短い
béo ↔ gầy:太い ↔ やせる
hay (thú vị):面白い
chán (không hay):つまらない(面白くない)
trẻ ↔ già:若い ↔ 年取った
giỏi ↔ dốt (kém):上手 ↔ 下手
dày ↔ mỏng:厚い ↔ 薄い
cứng ↔ mềm:堅い ↔ 軟らかい
nhiều ↔ ít:多い ↔ 少ない
đông người:人が多い (込む)
thích ↔ ghét:好き ↔ 嫌い
gần ↔ xa:近い ↔ 遠い
sạch ↔ bẩn:きれい ↔ 汚い
ngon:美味しい
dở (không ngon):不味い
bận:忙しい
rảnh (rảnh rỗi):暇な
nhiệt độ:温度
bao nhiêu độ C:何度 ℃
Theo dự báo thời tiết:天気予報によれば
túi xách:バッグ
hoa quả:果物
phát âm:発音
bài tập:宿題
trường học:学校
trường Đại học:大学
mùa xuân (ấm / ấm áp):春[暖かい]
mùa hè (hạ) (nóng):夏[暑い]
mùa thu (mát / mát mẻ):秋[涼しい]
mùa đông (lạnh):冬[寒い]
mùa mưa (ẩm ướt):雨期[湿る]
mùa khô (khô):乾期[乾く]

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ. 天気 thời tiết
 thời tiếtは[天気]と言う意味ですが、日常会話では[trời:空]がよく使われます。[thời tiết ; trời]のあとに形容詞[nóng暑い ; lạnh寒い ...]あるいは動詞 [mưa 雨が降る ; có tuyết 雪がある ...]をつけます。

trời + 形容詞.
trời + (có) 名詞.

trời nóng:暑い
trời lạnh:寒い
trời đẹp:天気がいい
trời nắng (trời có nắng): 晴れる
trời mát (trời mát mẻ):涼しい
trời ấm (trời ấm áp):暖かい
trời mưa (trời có mưa):雨が降る
trời có mây (trời âm u):曇りです
trời có tuyết:雪が降る
trời có bão:台風
trời có gió:風が吹く

*その他[mát mẻ ; ấm áp ; âm u][涼しい ; 暖かい ; 曇り]も、日常会話ではよく使われます。これらの言葉は形容詞の重複形と呼ばれます。

*その他には、以下のような天気の表現もあります。

trời có nhiều mây:曇りが多い
trời có mưa to (lớn):大雨が降る
trời có gió mạnh:強い風が吹く

- Ở miền bắc có bốn mùa:xuân, hạ, thu, đông.
北部地区は春夏秋冬の4つ季節があります。

- Ở miền Nam có hai mùa:mùa mưa và mùa khô.
南部地区は雨期と乾期の2つの季節があります。

*趣味:sở thích

[thích]は[好き]と言う意味です。自分や相手の好みを言います。

主語 + thích + 名詞『形容詞 ; 動詞句』.

- Chị thích mùa gì ?
→ Tôi thích mùa thu.
あなたはどの季節が好きですか?
→ 私は秋が好きです。

- Tôi thích đọc sách.
私は本を読むことが好きです。

- Anh ấy không thích lạnh. 
彼は寒いのが好きではありません。

- Anh thích làm gì ?
貴方は何をすることが好きですか?

- Em thích đi đâu ?
貴方はどこに行くことが好きですか?

- Sở thích của chị là gì ? 
→ Sở thích của tôi là âm nhạc và du lịch.
あなたの趣味は何ですか? 
→ 私の趣味は音楽と旅行です。

Ⅱ. 形容詞文 tính từ
 形容詞文の語順は[主語 + 形容詞]の順です。形容詞文では[là]は使われません。答えは[はい có]を使い、[主語 + (có) 形容詞]の (có) は省略出来ます。

主語 + 形容詞.
主語 + không + 形容詞.
主語 + có + 形容詞 + không ?
→ Có, 主語 + (có) 形容詞.
→ Không, 主語 + không + 形容詞.
あるいは[主語 + 逆形容詞].

- Công ty này lớn.
この会社は大きいです。

- Việc này dễ.
この事は易しいです。

- Tiếng Việt khó.
ベトナム語は難しいです。

- Công ty này không lớn.
この会社は大きくないです。

- Việc này không dễ.
この事は簡単ではありません。

- Tiếng Việt không khó.
ベトナム語は難しくないです。

- Công ty đó có lớn không ?
→ Có, công ty đó (có) lớn.
→ Không, công ty đó không lớn. Công ty đó nhỏ.
その会社は大きいですか?
→ はい。その会社は大きいです。
→ いいえ。その会社は大きくありません。小さいです。

- Việc này có dễ không ? 
→ Có, việc này dễ.
→ Không, việc này không dễ. Việc này khó.
この事は簡単ですか?
→ はい。この事は簡単です。
→ いいえ。この事は簡単ではありません。難しいです。

- Tiếng Việt có khó không ?
→ Có, tiếng Việt khó.
→ Không, tiếng Việt không khó lắm. Tiếng Việt dễ.
ベトナム語は難しいですか?
→ はい。ベトナム語は難しいです。
→ いいえ。ベトナム語はあまり難しくないです。易しいです。

*形容詞文で、相手の考えを確認したい時は付加疑問文も使えます。

主語 + 形容詞, (có) phải không ?
→ Vâng, đúng vậy. [Vâng, 主語 + 形容詞]
→ Không, 主語 + không + 形容詞 ①.
[Không, 主語 + 逆形容詞]

- Việc này dễ, (có) phải không ?
→ Vâng, đúng vậy. (Vâng, việc này rất dễ.)
→ Không, việc này không dễ. (Không, việc này rất khó.)
この事は簡単ですよね?
→ はい。そうです。(はい、この事は簡単です。)
→ いいえ。この事は簡単ではありません。
(いいえ。とても難しいです。)

Ⅲ. 程度副詞
 形容詞文や動詞文の中ではよく程度副詞が使われます。形容詞文で程度副詞が置かれる位置を説明します。

1. rất ; lắm ; quá
 [rất ; lắm ; quá]はいずれも[とても ; 大変 ; きわめて]と言う意味の程度副詞です。
quá は程度が極端であることをやや大げさに表現します。
quá は形容詞の前後に置くことが出来、形容詞の前に置くと更に強調する表現となります。

主語 + rất + 形容詞.
quá + 形容詞.
形容詞 + quá.
形容詞 + lắm.

rất to :とても大きい
đẹp lắm:大変美しい
hay quá:なんと面白い
quá hay:とても面白い

2. hơi ; (hơi ... một chút)
 hơi は[ちょっと]と言う意味で、[hơi ... một chút]は[ちょっと ... だ]と言う意味です。両方、大体同じ意味になります。

主語 + hơi + 形容詞.
主語 + hơi + 形容詞 + một chút.

hơi dày:ちょっと厚い
hơi dày một chút
- Hôm nay trời hơi lạnh.
- Hôm nay trời hơi lạnh một chút.
今日はちょっと寒いです。

3.[không ... lắm] 
[không ... lắm]は[あまり ... ない]という意味で、否定文で使われます。

主語 + không + 形容詞 + lắm.

- Món ăn này không ngon lắm.
この料理はあまり美味しくありません。

- Anh ấy không giỏi lắm.
彼はあまり上手ではありません。

4. khá
 khá は[かなり]という意味で、いつも形容詞の前に置かれます。

- Quyển sách này khá hay.
この本はかなり面白いです。

- Xe đạp này khá mới.
この自転車はかなり新しいです。

Ⅳ.[... ですが、 ... です][... nhưng ...]
[... ではないですが ... です][... không ... nhưng ...]

この例文は会話の時によく出てきますので使えるようにして下さい。

文1 nhưng 文2. [形容詞]
文1 (否定文) nhưng 文2. [形容詞]

- Cái bút này rẻ nhưng tốt.
このペンは安いですが良いです。

- Quyển sách kia to nhưng nhẹ.
あの本は大きいですが軽いです。

- Món ăn này không ngon lắm nhưng đắt.
この料理はあまり美味しくないですが高いです。

- Xe máy đó không mới nhưng tốt.
そのバイクは新しくないですが良いです。

Ⅴ.[... どうですか?][... (thấy) thế nào ? ; ... (thấy) như thế nào ?]

 第2課で[nào]を紹介しました。[nào]は[どの / どこの]と言う意味の疑問詞です。

- Anh là người nước nào ?
あなたはどこの国の人ですか?

- Sách của anh là sách nào ?
あなたの本はどの本ですか?

 事柄・様子・状態について聞く時は[... thế nào / ... như thế nào ?]の疑問詞を用います。

人物について相手の判断を尋ねる時は[... thấy thế nào / ... thấy như thế nào ?]の疑問詞を用います。

1. 主語 + (như) thế nào ?
→ 主語 + 形容詞.
2. 主語 + thấy + 名詞 + (như) thế nào ?
→ 主語 + thấy + 形容詞.

- Tiếng Việt (như) thế nào ?
→ Tiếng Việt khó nhưng rất thú vị.
ベトナム語はどうですか?
→ ベトナム語は難しいですが面白いです。

- Công việc của anh (như) thế nào ?
→ Công việc của tôi không vất vả lắm.
あなたの仕事はどうですか?
→ 私の仕事はあまり大変ではありません。

- Anh thấy món ăn Việt Nam (như) thế nào ?
→ (Tôi thấy) món ăn Việt Nam rất ngon.
ベトナム料理はどうですか?
→ ベトナム料理は美味しいです。

Câu Ứng Dụng:

1. Chiều nay sẽ có mưa.
2. Mùa đông ở Hà Nội rất lạnh.
3. Hôm nay, trời nhiều mây và có mưa.
4. Theo dự báo thời tiết, ngày mai có nắng.
5. Phát âm tiếng Việt rất khó.
6. Món này ngon lắm.
7. Điện thoại di động này không đắt lắm.
8. Hoa quả này có đắt lắm không ?
9. Hôm nay, trời hơi lạnh nhỉ ?
10. Ngày mai, trời có bão, phải không ?
11. Mùa hè này thời tiết không nóng lắm.
12. Sáng nay, trời đẹp quá.
13. Bài tập này dài nhưng rất dễ.
14. Công ty đó nhỏ nhưng rất đông người.
15. Túi này to nhưng nhẹ lắm.
16. Tiếng Việt hơi khó nhưng thú vị.
17. Thời tiết hôm nay thế nào ?
18. Công việc của anh thế nào ?
19. Quyển sách này như thế nào ?
20. Anh thấy Việt Nam như thế nào ?

応用文:

1. 今日の午後は雨が降るでしょう。
2. ハノイの冬はとても寒いです。
3. 今日は曇りで雨が降ります。
4. 天気予報によれば、明日は晴れるでしょう。
5. ベトナム語の発音はとても難しいです。
6. この料理はとても美味しいです。
7. この携帯電話はあまり高くありません。
8. この果物は高いですか?
9. 今日はちょっと寒いですね?
10. 明日台風が来るでしょうか?
11. 今年の夏はあまり暑くないですね。
12. 今朝はなんともいい天気です。
13. この宿題は長いですが、とても簡単です。
14. その会社は小さいですが、人が多いです。
15. このバッグは大きいですが、とても軽いです。
16. ベトナム語はちょっと難しいですが、面白いです。
17. 今日の天気はどうですか?
18. あなたの仕事はどうですか?
19. この本はどうですか?
20. ベトナムはどうですか?

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?