天

【天】THIÊN

※【 】内は漢越語です。

■ thiên hoàng【天皇】:天皇

Hôm nay là ngày lễ đăng quang của Thiên Hoàng.
今日は天皇の即位式の日です。

lễ đăng quang:即位式

Sinh nhật của Thiên Hoàng là ngày vui của tất cả người dân.
天皇の誕生日は全ての国民の喜ばしい日です。

sinh nhật:誕生日
người dân:国民

hoàng【皇】
hoàng thất【皇室】:皇室、後続
hoàng cung【皇宮】:皇宮

■ thiên thần【天神】:天使

Cô bé này xinh như thiên thần.
この子は天使のようで可愛いです。

xinh:可愛い、綺麗な

Các thiên thần nhỏ đang hát thánh ca.
小さい天使たちは賛美歌を歌ってる。

hát:歌う
thánh ca:賛美歌

thần【神】
thần diệu【神妙】:神妙な、奇妙な
thần thoại【神話】:神話

■ thiên nhiên【天然】:天然、自然

Thiên nhiên ở đây đã thay đổi rất nhiều.
ここの自然はとても変わってきた。

Bảo vệ thiên nhiên chính là bảo vệ con người.
自然を守るのは人間を守ることだ。

bảo vệ:守る
con người:人間

nhiên【然】
tự nhiên【自然】:自然、自然の、天然の
ngạc nhiên【愕然】:驚く、愕然とする、目を疑う

■ thiên tài【天才】:天才

Mặc dù là thiên tài nhưng em ấy lúc nào cũng khiêm tốn.
天才なのにあの子はいつも謙遜してる。

khiêm tốn:謙遜する

Thiên tài thì cũng giống như người bình thường.
天才も普通の人と同じです。

giống:同じ
bình thường:普通

tài【才】
tài sắc【才色】:才色兼備の
đa tài【多才】:多才な

■ thiên đường【天堂】:天国、パラダイス、極楽

Nơi đây đúng là thiên đường du lịch.
ここは本当に旅行の天国だ。

du lịch:旅行

Ở trên thiên đường không biết mẹ có nhìn thấy tôi không?
天国でお母さんに私が見えるかな?

đường【堂】
đường bệ【堂陛】:堂々とした
giảng đường【講堂】:講堂

■ thiên thể【天体】:天体

Trong vũ trụ có rất nhiều thiên thể.
宇宙には沢山天体があります。

vũ trụ:宇宙

Không thể xác định có bao nhiêu thiên thể.
いくつ天体かあるのか確定出来ない。

xác định:確定する

thể【体】
thể thao【体操】:スポーツ
cụ thể【具体】:具体的には、具体化する

■ thiên chức【天職】:天職、神聖な役目

Thiên chức của phụ nữ là làm mẹ.
女性の天職はお母さんになること。

Thiên chức của chúng tôi là bảo vệ trẻ em.
我々の天職は子供たちを守ることです。

trẻ em:子供

chức【職】
chức vụ【職務】:職務、役目
thiên chức【天職】:天職

----------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?