美

【美】MỸ

※【 】内は漢越語です。

■ mỹ nghệ【美芸】:民芸品

Ở Hà Nội có rất nhiều làng nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống.
ハノイには伝統工芸村が沢山ある。

Các sản phẩm mỹ nghệ được bán cho khách du lịch.
工芸品は観光客に販売されてる。

làng:村 thủ công mỹ nghệ:伝統工芸
khách du lịch:観光客 bán:売る

nghệ【芸】
nghệ thuật【芸術】:芸術
nghệ sĩ【芸士】:芸人、芸能人、俳優

■ mỹ viện【美院】:美容院

Thẩm mỹ viện này rất nổi tiếng.
この美容院はとても有名です。

Mẹ tôi hay đi thẩm mỹ viện.
お母さんはよく美容院に行きます。

nổi tiếng:有名

viện【院】
bệnh viện【病院】:病院
viện phí【院費】:入院費、治療費

■ mỹ thuật【美術】:美術、美術的な

Em gái tôi có năng khiếu mỹ thuật.
妹は美術の才能を持っている。

Hôm nay, trường tôi cho đi tham quan ở bảo tàng mỹ thuật.
今日私の学校は美術館に見学に行かせる。

tham quan:見学する bảo tàng mỹ thuật:美術館

thuật【術】
nghệ thuật【芸術】:芸術
ma thuật【魔術】:手品、魔術、魔法

■ mỹ lệ【美麗】:美麗な、華美な、美しい

Lâu đài này nhìn mỹ lệ quá.
この宮殿は華美に見えますね。

Kiến trúc mỹ lệ này rất giống với kiến trúc của Ấn Độ.
この美麗な建築はインドの建築と似てる。

lâu đài:宮殿 kiến trúc:建築

lệ【麗】
tráng lệ【壮麗】:壮麗な
diễm lệ【艶麗】:艶麗な

■ mỹ quan【美観】:美観

Tiêu chuẩn quan trọng nhất là đảm bảo mỹ quan.
一番大事な基準は美観を保証する事。

Xây nhà vệ sinh ở đây sẽ mất mỹ quan.
ここにトイレを立てたら美観を損ないます。

tiêu chuẩn:基準 đảm bảo:保証する
xây:立てる nhà vệ sinh:トイレ

quan【観】
thăm quan【参観】:参観する、見学する
quan sát【観察】:観察する、監視する

■ mỹ phẩm【美品】:化粧品

Hàng năm, phụ nữ sử dụng rất nhiều mỹ phẩm.
毎年女性たちは化粧品を沢山使用してる。

Mỹ phẩm thiên nhiên đang rất được ưa chuộng.
天然から作られた化粧品はすごく人気がある。

phụ nữ:女性 thiên nhiên:天然

phẩm【品】
sản phẩm【産品】:生産品
phế phẩm【廃品】:不合格品、スクラップ

■ mỹ mãn【美満】:満足できる、見事な、上出来の

Cuộc sống của họ rất mỹ mãn.
彼らの生活はとても満足のいくものになりました。

Cuộc đàm phán đã thành công mỹ mãn.
協議は見事に成功しました。

đàm phán:協議 thành công:成功する

mãn【満】
thỏa mãn【妥満】:満足する
mãn nhiệm【満任】:任期満了になる

----------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?