第15課

第15課:Đi Chợ Ở Việt Nam - ベトナムで市場に行く

A : 例文 Câu Mẫu

1. 形容詞の重複形 (Từ láy)
 Hôm nay trời lành lạnh.
 今日はちょっと寒いです。
2.[... だけでなく ... も]
[không những ... mà còn... (nữa)]
 Bài tập này không những ngắn mà còn rất dễ.
 この宿題は短いだけでなく、とても簡単です。
3. lạiの用法
 Anh nói lại có được không ?
 もう一度言ってもらえますか?
 Ở đây không khí trong lành, lại là nơi yên tĩnh.
 ここは空気が綺麗で、その上静かな所です。
4.[... について ...][về ...]
 Anh ấy đang nói về văn hóa của Nhật.
 彼は日本の文化について話しています。


Giao Tiếp Thường Ngày:

Tôi sống ở Việt Nam đã được một năm.
Tôi cũng dần quen với cuộc sống ở đây.
Tôi rất thích đi mua sắm, đặc biệt là đi chợ.
Vào chủ nhật hàng tuần, tôi thường đi chợ.

Tanaka:Chị ơi ... cho tôi mua một mớ rau kia.
Người bán:Rau nào hả anh ? Rau này hay là rau đó ?
Tanaka:Rau mà có lá dài dài, màu đỏ đó.
Người bán:Vâng, anh còn mua gì nữa không ?
Anh đã từng ăn rau này chưa ?
Tanaka:À ... Rau đó hả ? Tôi chưa từng ăn.
Người bán:Ồ, Rau này không những ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe đấy.
Tanaka:Vậy hả chị ? Tôi cũng muốn ăn thử.
Cho tôi mua nửa mớ, có được không ?
Người bán:Tất nhiên là được .
Tanaka:À ... chị có bán quả sấu không ?
Người bán:Hết mất rồi anh ạ.
Tanaka:Vậy à...Tất cả bao nhiêu tiền vậy chị ?
Người bán:Mười hai nghìn anh ạ.
Tanaka:Vâng.
Người bán:Tiền thừa của anh đây.
Tanaka:Cám ơn, chào chị nhé !
Người bán:Vâng, chào anh. Lần sau, anh lại mua cho tôi nhé!

日常会話:

ベトナムに来てもう一年立ちました。
ここの生活にもだんだん慣れてきました。
私は買い物が大好きで、特に市場に行くことが好きです。
毎週日曜日に行きます。

田中:お姉さん!その野菜を一束下さい。
売り手:どれですか? これですか? あれですか?
田中:葉っぱがちょっと長くて赤い野菜ですよ。
売り手:はい、あと何か買いますか?
この野菜は食べたことがありますか?
田中:ああ、それですか? 私は食べたことがありません。
売り手:あら、この野菜は美味しいだけでなく健康にも良いですよ。
田中:そうですか? 食べて見たいです。
半束買ってもいいですか?
売り手:勿論いいです。
田中:ああ、クゥア・サゥ がありますか?
売り手:もう無くなりました。
田中:そうですか?全部でいくらですか?
売り手:一万二千ドンです。
田中:はい
売り手:お釣りです。
田中:有難う。じゃまたね!
売り手:はい、さようなら。又買いに来てね!

単語:Từ Vựng

văn hóa :文化
chính trị:政治
lễ hội:祭り
ẩm thực:飲食
cuộc sống (sinh hoạt):生活
thủ đô:首都
buổi họp (cuộc họp):会議
cuộc hẹn:約束
không khí:空気
không khí trong lành:綺麗な空気
đặc biệt:特別
cửa sổ:窓
nơi (chỗ):所 (場所)
lá (cây ; rau):葉(木 ; 野菜)
mớ:束(類別詞)
nửa mớ:半分束
yên tĩnh:静かな
nhiệt tình:熱心な
dữ tợn (hung dữ):凄まじい
hiền:優しい
chắc (chắc chắn):丈夫な(きっと)
nghiên cứu:研究する
thảo luận (bàn):相談する
kể:語る
dần (dần dần):だんだん(ますます)
đường:砂糖
cà rốt:人参
hành tây:玉ねぎ
hành lá:ネギ
bắp cải:キャベツ
cà tím:ナス
củ cải:大根
tỏi:にんにく
rau muống:空心菜
khoai tây:じゃが芋
khoai lang:さつま芋
cà chua:トマト
chanh:レモン
dưa chuột (dưa leo):キュウリ
dưa hấu:西瓜
đu đủ:パパイア
xoài:マンゴ
nhãn:竜眼
vải:ライチ
cam:みかん
dứa:パイナップル
dừa:椰子

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ. 形容詞の重複形
 ベトナム語で形容詞の重複は từ láyと呼ばれ、人や事物の性質・外観・様子を表現します。形容詞の重複形を使う時は一般的に形容詞の意味が弱ります。重複形には2つのパターン[声調による変化]と[語末子音による変化]があります。

1. 声調による変化

語源に声調がない場合

元の形容詞をそのまま2度繰り返します。

vui(楽しい)→ vui vui
nhanh(速い)→ nhanh nhanh
ngon(美味しい)→ ngon ngon

語源の声調に[ ` ]がある場合

この場合も元の形容詞をそのまま2度繰り返します。

dài(長い)→ dài dài
vàng(黄色い)→ vàng vàng
dày(厚い)→ dày dày

語源の声調に[ ’ ; ~ ; ’]がある場合

語源の形容詞は後に置かれ、前に置かれる言葉は声調がありません。

dễ(簡単)→ dê dễ
đỏ(赤い)→ đo đỏ
xấu(悪い)→ xâu xấu

語源の声調に[ . ]がある場合

語源の形容詞も後に置かれ、前の言葉は[ ` ]の声調に変化します。

nhẹ(軽い)→ nhè nhẹ
nặng(重い)→ nằng nặng

- Bài tập này có vẻ kho khó.
この宿題はちょっと難しそうです。

- Trời hôm nay lành lạnh. 
今日はちょっと寒いです。

- Cô ấy trông có vẻ vui vui.
彼女は楽しそうに見えます。

2. 語末子音による変化
 変化形にはポイントが2つあります。まず、語源の語末子音のスペルにより、前に重ねられる文字が変化します。

P → m
t → n
c → ng
ch → nh

次に語源の声調によって、前に重ねられる声調も変化します。
その変化型は“1. 声調による変化” の規則に従います。

Hẹp(狭い): 

+ 語末子音は[p]、変化文字は[m]に変化します。

+ 語源の声調は[ . ]、変化声調は[ ` ]に変化します。

hẹp(狭い) → hèm hẹp

tốt(良い):

+ 語末子音は[t]で、[n]に変化します。
+ 語源の声調は[ ΄ ]、変化声調はなしに変化します。

tốt(良い) → tôn tốt

- Phòng này có vẻ hèm hẹp.
この部屋は狭そうです。

- Chỗ này có trông có vẻ sành sạch.
ここは綺麗そうに見えます。

- Cái túi này cũng đèm đẹp.
このバッグもまあまあです。

Ⅱ.[... だけでなく ... も]không những ... mà còn ... (nữa)
 [... だけでなく ... も]は相関語句で、良い事柄にも悪い事柄にも使われ、文の意味が強くなります。形容詞と動詞の他に名詞も使われ、その場合は
[không những là ... mà còn là ... (nữa)]になります。

- Bài tập này không những ngắn mà còn rất dễ (nữa).
この宿題は短いだけでなく、とても簡単です。

- Hôm nay, trời không những lạnh mà còn mưa (nữa).
今日は寒いだけでなく雨も降っています。

- Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ (nữa).
彼は頭がいいだけでなくとても真面目です。

- Con chó đó không những to mà còn dữ tợn nữa.
あの犬は大きいだけでなく凄まじいです。

- Cô ấy không những là giáo viên mà còn là nhà văn nữa.
彼女は教師というだけではなく、文学者でもある。

- Hà Nội không những là thủ đô mà còn là thành phố cổ nữa.
ハノイは首都というだけではなく、古い町でもある。

- Giám đốc không những hiền mà còn rất thân thiện, phải không ?
→ Vâng, giám đốc không những hiền mà còn rất thân thiện.
(Vâng, đúng vậy)
→ Không, giám đốc hiền nhưng mà không thân thiện lắm.
社長は優しいだけでなくとても親切ですか?
→ はい、社長は優しいだけでなくとても親切です。
(はい、そうです。)
→ いいえ、社長は優しいですが、あまり親切ではありません。

Ⅲ. lại の用法
 [Hẹn gặp lại. (又会いましょう) ; Làm ơn hãy nói lại. (もう一度言って下さい) ... ]等の言い方を紹介しましたが。 [lại]は他の動詞に付随して、補助動詞として使われます。この課では[lại]の用法を詳しく説明します。

1. 動作の反復[動詞 + lại]
 この言い方は前によく使われましたね!

- Hẹn gặp lại ngày mai. 
また明日ね。

- Anh nói lại một lần nữa, có được không ?
もう一度言ってもらえますか?

- Tôi muốn xem lại phim đó.
私はあの映画をもう一度見たいです。

- Chị hãy làm lại báo cáo này đi.
この報告書をもう一度書いて下さい。

2. 動作の再開[lại + 動詞]
 この文型は過去や近接過去の動作から一時的に中断した後、また再開する時に使います。

- Anh ấy lại nói một lần nữa. 
彼は再び言います。
[彼が以前言って、それを繰り返す時]

- Bây giờ, tôi lại đọc quyển sách đó.
今私はその本を再度読みます。

- Hôm nay, chị ấy lại đến nhà hàng đó.
今日彼女はあのレストンランに再び行きました。

- Cuối tuần này, anh Nam lại phải đi công tác.
今週の週末にナムさんは又出張に行かねばなりません。

3. 追加[その上 ; さらに]
 [lại]の位置は、しばしば前段と後段の間に置かれます。

- Ở đây không khí trong lành, lại là nơi yên tĩnh.
ここには綺麗な空気があり、その上静かな所です。

- Anh ấy đã đến muộn, lại không liên lạc với ai cả.
彼は遅く来て、その上誰にも連絡しませんでした。

- Chị ấy đã không có thời gian, lại còn làm việc đó.
彼女は時間がないのに、更にその事をやります。

4. 意外性[Sao lại / Sao + 相手 + lại + 動詞 ... ?]
 この文形は話し手が原因・理由を尋ねたい時の表現で、日常会話でよく使います。

- Sao chị lại không đi ? 
どうしてあなたは行かないの?

- Sao anh lại không đến đám cưới ? 
どうして結婚式に来なかったの?

- Sao anh lại không gọi điện cho tôi ?
どうして私に電話しないの?

- Sao cháu lại thôi việc ở công ty đó ?
どうしてあなたはあの会社を辞めたの?

Ⅳ. [... について ...][... về ...]
 [... về ...]は[... について ...]と言う意味で、関連事項を説明する時に使われ、通常 vềの後ろには名詞が置かれます。

[về]の前によく使う動詞は[nói:言う/nói chuyện:話す/nghĩ:考える/nghiên cứu:研究する/bàn (thảo luận) :相談する/hỏi:尋ねる/học:勉強する/kể:語る /giải thích:説明する]です。

主語 + 動詞 + về + 目的語.

- Anh ấy đang nói về lễ hội của Nhật Bản.
彼は日本のお祭りについて話しています。

- Chị Lan đang nghĩ về kế hoạch ngày mai.
ランさんは明日の計画について考えています。

- Cô giáo tôi đang nghiên cứu về văn hóa của Nhật Bản.
私の先生は日本の文化について研究しています。

- Chúng tôi đang thảo luận về buổi học hôm nay.
私たちは今日の授業について相談しています。

- Cháu đang học về kinh tế.
私は経済について勉強しています。

- Anh ấy đang giải thích cho giám đốc về bản hợp đồng.
彼は社長に契約書について説明しています。

Câu Ứng Dụng:

1. Cái túi này có vẻ nhè nhẹ nhỉ ?
2. Cái áo này trông có vẻ cu cũ rồi.
3. Hôm nay trời lành lạnh.
4. Dây này có vẻ chăng chắc.
5. Anh ấy không những đẹp trai mà còn thân thiện.
6. Mùa đông không những lạnh mà còn rất khô.
7. Ở đây không những đắt mà còn không ngon.
8. Bài này không những ngắn mà còn dễ nữa.
9. Không phải đâu. Em hãy làm lại đi.
10. Tôi chưa hiểu. Bạn nói lại, có được không ?
11. Chị ấy lại muốn thôi việc.
12. Bây giờ, tôi lại bắt đầu học tiếng Việt.
13. Cô giáo tôi rất nhiệt tình, lại dạy rất kỹ.
14. Anh ấy là người vui vẻ, lại rất thân thiện.
15. Sao chị lại biết tôi là người Nhật ?
16. Sao anh lại không đi ?
17. Tôi đang nghĩ về gia đình.
18. Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề tiền lương.
19. Giám đốc hỏi công nhân về bữa ăn.
20. Chị Lan đang nói chuyện về tiếng Việt.

応用文: 

1. このバッグはちょっと軽そうですね?
2. このシャツはちょっと古そうに見えます。
3. 今日はちょっと寒いです。
4. この紐は丈夫でしょう。
5. 彼はハンサムなだけでなく親切です。
6. 冬は寒いだけでなく、とても乾燥しています。
7. ここは値段が高いだけでなく美味しくありません。
8. この課は短いだけでなく簡単です。
9. 違います。やり直してください。
10. まだわかりません。もう一度言ってもらえますか?
11. 彼女はまた仕事をやめたがっています。
12. 今私はベトナム語を再び勉強します。
13. 私の先生はとても熱心で、その上よく教えてくれます。
14. 彼は楽しい人で、その上とても親切です。
15. どうして私が日本人なのを知っていますか?
16. どうして行かないのですか?
17. 私は家族について考えています。
18. 私たちは給料の問題について相談しています。
19. 社長はワーカーに食事について尋ねています。 
20. ランさんはベトナム語について話をしています。

◆◆◆

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?