第9課

第9課:Đi Bằng Taxi - タクシーで行く

A:例文 Câu Mẫu

1. 願望[muốn ... したい]
 Tôi muốn đi Hạ Long.
 私はハロンに行きたいです。
2.[... してもいいですか?]
[... có được không ?]
 Tôi dùng cái này, có được không ?
 私はこれを使ってもいいですか?
3. 依頼表現[hãy, làm ơn, cho tôi, mời]
 Làm ơn cho tôi xuống đây.  
 ここで降ろして下さい。
 Hãy cho tôi xem cái đó. 
 それを見せてください。
 Mời anh ngồi. 
 どうぞ、座ってください。
4. いくら? Bao nhiêu ?
 Cái này bao nhiêu tiền ? 
 これはいくらですか?
5. と / そして[và]
 Đây là sách và vở.
 これは本とノートです。

Giao Tiếp Thường Ngày:

1. Đi bằng tắc - xi

Lan:Tắc - xi ...
Tax:Chào chị. Chị muốn đi đâu ?
Lan:Cho tôi đến khách sạn ABC.
Từ đây đến đó mất bao nhiêu lâu ?
Taxi:Không xa lắm đâu, mất khoảng 15 phút.
Lan:Vậy à ?
Taxi:Chị ơi ! Đến nơi rồi. Của chị là tám mươi nghìn.
Lan:Xin lỗi ... Bao nhiêu tiền ?
Taxi:Tám mươi nghìn đồng ạ ... Cám ơn chị.

2. Đi bằng xe ôm
(バイクタクシーは一般的な乗り物です。乗る前に値切ることが必要です。)

Lan:Cho tôi đến khách sạn ABC.
Từ đây đến đó bao nhiêu tiền ?
Xe ôm:Từ đây đến đó năm mươi nghìn, chị ạ.
Lan:Sao đắt thế ? Từ đây đến đó cách có vài cây.
Ba mươi nghìn, có được không ?
Xe ôm:Thôi ... chị trả cho em bốn mươi nghìn nhé.
Lan:Không ...
Xe ôm:Vậy ... ba mươi nghìn cũng được.
Chị hãy đội mũ bảo hiểm vào.
Lan:Ừ ... Cám ơn.

日常会話:

1. タクシーで行く

ラン:タクシー!
タクシー:こんにちは。どこに行きたいんですか?
ラン:ABCホテルに行って下さい。
ここからそこまでどのぐらいかかりますか?
タクシー:そんなに遠くないです。約15分です。
ラン:そうですか?
タクシー:あの、もう着きましたよ。8万ドンです。
ラン:すみません。いくらですか?
タクシー:8万ドンです、、、有難うございます。

2. バイクタクシーで行く

ラン:ABCホテルに行って下さい。
ここからそこまでいくらですか?
バイクタクシー:ここから5万ドンです。
ラン:どうして高いの? ここからそこまでは2、3キロだけど。
3万ドンでもいいですか?
バイクタクシー:じゃ、4万にしましょう。
ラン:いいえ。
バイクタクシー:じゃ、3万でいいです。ヘルメットをかぶってください。
ラン:はい、有難う。

単語:Từ Vựng

muốn:したい(欲しい)
cho xem:見せる
dùng:使う
sử dụng:使う(使用する)
trả (tiền):払う
đứng:立つ
đi bộ: 歩く
chạy:走る
thuốc:薬
dạy (bảo):教える
lấy:取る
giúp (giúp đỡ):手伝う
rửa (tay, mặt):洗う (手 ; 顔)
dừng:止める
thôi việc:退職する
vài:2、3の
bao nhiêu tiền:いくら
mũ bảo hiểm:ヘルメット
mũ:帽子
bún chả:ベトナムの料理名
mong (hi vọng):希望する
khỏe:元気
yếu:弱い
yêu:愛する

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ. 願望[muốn ... したい]
[muốn + 動詞句]で[... したい]と言う願望を表す感情動詞です。

主語 + muốn + 動詞句.
主語 + không muốn + 動詞句.
主語 + có muốn + 動詞句 + không ?
→ Có, 主語 + có muốn + 動詞句.
→ Không, 主語 + không muốn + 動詞句.

- Vào ngày nghỉ, chị Lan muốn đi du lịch.
休日にランさんは旅行に行きたたがっています。

- Anh Tanaka rất muốn đến Huế.(Huế:中部の都市の名前)
田中さんはフエにとても行きたがっています。

- Hôm nay, anh Nam không muốn uống bia.
今日、ナムさんはビールを飲みたくありません。

- Tôi không muốn đi đâu.
私はどこにも行きたくありません。

- Hôm nay, anh có muốn ăn bún chả không ?
→ Có, lâu rồi tôi cũng chưa ăn.
→ Không, tôi không muốn ăn. Vì hôm qua tôi ăn rồi.
今日はブン・ チャが食べたいですか?
→ はい。しばらく食べていないです。
→ いいえ。昨日、食べましたから、食べたくないです。

*この文型 は[gì 何 ; đâuどこ ; ai誰]の 疑問詞が使えます。
- Ngày mai, chị muốn làm gì ? 
→ Ngày mai, tôi muốn đi mua sắm.
明日、あなたは何がしたいですか?
→ 明日、私は買い物に行きたいです。

- Anh muốn đi đâu ? 
→ Tôi muốn đến khách sạn ABC.
あなたはどこに行きたいですか?
→ 私はABCホテルに行きたいです。

- Em muốn gặp ai ? 
→ Em muốn gặp chị Lan.
あなたは誰に会いたいですか?
→ 私はランさんに会いたいです。

*自分の希望を話したい時には[mong ; hi vọng 希望する]の感情動詞も使えます。

- Tôi mong anh sớm khỏe.
早くあなたの体調がよくなることを希望します。

- Năm sau, tôi hi vọng sẽ mua được ô tô.
来年、私は車を買いたいと言う願望があります。

Ⅱ.[... してもいいですか?]
 [...してもいいですか?]は[(có) được không ?]と言う文型で、文末に[có được không ?]を付け加え、返事の最初の言葉は相手によって使い分けます。

*[はい。どうぞ]

Vâng, xin mời. (mời anh (chị) [聞き手は年上の人・上司・お客さん ...]
Ừ, được (Ừ, (cháu) + 動詞 + đi.) [聞き手は年下の人・友達 ...]

*[いいえ。だめです]

(Cháu) xin lỗi (bác, cô), không được ạ. [聞き手は年上の人 ...]
Không, không được (đâu).[聞き手は年下の人 ...]

- Tôi dùng cái này, (có) được không ? 
→ Vâng, anh cứ dùng đi.
→ Xin lỗi anh, tôi sẽ dùng nó bây giờ.
これを使ってもいいですか?
→ はい。 どうぞ。 (使って下さい)
→ すみません。今それを使います。

- Tôi hút thuốc ở đây, có được không ?(ホテルの中で)
→ Vâng, mời anh.
→ Xin lỗi anh, không được ạ Mời anh hút ở đằng kia.
ここでタバコを吸ってもいいですか? 
→ はい。どうぞ。
→ すみません、だめです。あちらで吸って下さい。

- Mẹ ơi ... Con ăn cái này, có được không ? 
→ Được, con ăn đi.
→ Không, không được. (Không, không ăn được đâu.)
お母さん、これを食べてもいいですか? 
→ いいですよ。食べなさい。
→ いいえ。だめですよ。

Ⅲ. 依頼表現
 ベトナム語では様々な依頼表現があります。相手によって、丁寧さの程度を使い分けますが、日常会話で主語(人称代名詞)があれば、その文は丁寧な表現になります。

1. làm ơn ...[〜をお願いします(してください)]

[làm ơn]は一番丁寧な表現です。話し手は年下の人、部下...、相手は年上の人、上司、知らない人... あるいは丁寧に依頼したい場合の言い方です。

会話で文末に[ạ]を付ければ、更に丁寧な表現になります。

(相手) + làm ơn + してもらいたい行動 + (cho 自分)+ 補語.
(相手)+ làm ơn +(cho 自分)+ したい + 補語(丁寧依頼).

*[tôi]は自分の人称代名詞です。相手を見てこの人称代名詞を決めます。主語は省略出来ます。

- (Chị) làm ơn lấy cho tôi một cốc cà phê.
私にコーヒーを一杯取ってください。

- (Chị) làm ơn lấy cho tôi một cốc cà phê, được không ?
私にコーヒーを一杯取ってくれませんか?

- (Anh) làm ơn cho tôi đến khách sạn ABC.
ABCホテルに行って下さい。

- (Chị) làm ơn cho xem cái túi kia.
あのバッグを見せて下さい。

2. nhờ ...[... して下さい]
[nhờ]は[頼む]と言う意味で、この表現も丁寧な依頼表現です。

(自分)+ nhờ + 相手 + してもらいたい行動 +(cho:自分)+ 補語.

- (Em) nhờ chị mua giúp cho em quyển sách.
私に本を買って下さい。

- (Cháu) nhờ bác dạy cho cháu tiếng Nhật.
私に日本語を教えてください。

- Nhờ em dạy cho anh tiếng Việt nhé ?[相手は年下の人]
= Em làm ơn dạy cho anh tiếng Việt, được không ?
私にベトナム語を教えて下さい。

3. hãy ...[... して下さい]
[hãy ]も丁寧な依頼表現なんですが、話し手のイントネイションや態度によって、使役の意味を持っています。普通は主語を使う必要はありませんが、聞き手が年上の人、上司なら、主語を付けないと失礼な言い方になります。
    
- (Con) hãy lấy cho mẹ cái cốc.
お母さんにコップをちょうだい。

- (Chị) hãy giúp tôi làm việc này.
この仕事を手伝って下さい。

- (Em) hãy cho tôi xem menu (thực đơn).  
メニューを見せてください。

- Hãy đi ngủ ngay.
早く寝なさい。
(怒っている時に大きい声で話す)

- Hãy dừng lại.
止めろ。[命令]

4. cho tôi ...[... 下さい]
[cho tôi]は日常用語で依頼表現を表します。

(相手)+ cho + 自分 + 動詞句.

- Em ơi ... cho anh xem menu.
メニューを見せて下さい。

- Em ơi ... cho anh hai chai bia.
ビールを2本下さい。

- Cho chị mượn báo cáo hôm qua.
私に昨日の報告書を貸してください。

- Cho anh nói chuyện với chị Lan, có được không ?
ランさんと話してもいいですか?

*注意:自分と相手の人称代名詞がない場合、丁寧ではない言い方になります。

- Cho xem menu.
- Cho hai chai bia.
- Cho nói chuyện với chị Lan.

5. mời ...[... して下さい;どうぞ]
 前に[mời]を紹介したことがありますが、[mời]は[どうぞ]と言う意味の他にも意味があります。この課の[mời]は程度は弱い依頼表現となります。
もし、相手が年下の人なら[mời]を省略出来ます。

(自分)+ mời + 相手 + 動詞句.

- Cháu mời bác uống nước.
どうぞ、お水をお飲み下さい。

- Em mời anh ngồi.
どうぞ、座ってください。

- Mời anh uống trà.
どうぞ、お茶をお飲み下さい。

- Mời các bạn ăn cơm.
じゃ皆さん、食べましょう。(頂きます)

- Cháu ăn đi.
食べて (下さい。)

Ⅳ. [いくら]Bao nhiêu tiền ?
 値段の尋ね方です。

主語 + bao nhiêu tiền ?
主語 + giá bao nhiêu (tiền) ?

- bao nhiêu[どのぐらい]の意味で数量を尋ねる疑問詞
- tiền[お金]
- bao nhiêu tiền[いくら(金額)]
- giá[値段]

*ベトナムのお金は[đồng]で発行紙幣は以下の通りです。

100 ドン = một trăm
500 ドン = năm trăm
1.000 ドン = một nghìn
5.000 ドン = năm nghìn
10.000 ドン = mười nghìn
50.000 ドン = năm mươi nghìn
100.000 ドン = một trăm nghìn
500.000 ドン = năm trăm nghìn

- Quyển sách này bao nhiêu tiền ?
この本はいくらですか?

- Xe máy kia bao nhiêu ?
あのバイクはいくらですか?

- Cái đó giá bao nhiêu tiền ?
これは値段がいくらですか?

Ⅴ. と / そして[... và ...]
[và]は[と/そして]と言う意味で使い方は日本語と同様です。名詞と名詞を結合するだけではなく、動詞句や形容詞句と共に使えます。

- Đây là sách và vở của tôi. 
これは私の本とノートです。

- Anh Tanaka ăn cơm và xem ti vi.
田中さんはご飯を食べて、そしてテレビを見ます。

- Hôm qua, tôi không đi làm. Và tôi cũng không đi đâu.
昨日私は仕事に行かず、そしてどこにも行きませんでした。

- Hôm nay, trời lạnh và gió mạnh.
今日は寒くて、風が強いです。

- Tôi rất thích nấu ăn và đi du lịch.
私は料理をすることと旅行が大好きです。

Câu Ứng Dụng:

1. Tôi muốn học tiếng Việt.
2. Anh ấy muốn thôi việc.
3. Chị ấy không muốn mất thời gian.
4. Tôi không muốn dừng lại.
5. Tôi ngồi ở đây, có được không ?
6. Tôi nói chuyện điện thoại ở đây, có được không ?
7. Hôm nay, tôi không làm thêm giờ được không ?
8. Anh nói chậm lại, có được không ?
9. Chị gọi giúp tôi anh Nam đến đây, được không?
10. Anh hãy lái xe chậm lại, có được không ?
11. Bác hãy viết đi.
12. Chị hãy sửa giúp tôi từ tôi đã nói.
13. Mời (mọi người) đứng lên.
14. Mời (mọi người) ngồi xuống.
15. Mời em dùng thêm một chút nữa.
→ Cám ơn, em đủ rồi. (Cám ơn, tôi no rồi.)
16. Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến hiệu sách.
17. Cho tôi mua một quyển vở.
18. Hoa quả này bao nhiêu tiền một cân ?
19. Cái bút bi này giá bao nhiêu tiền ?
20. Tôi và bạn tôi cùng đi uống cà phê.

応用文:

1. 私はベトナム語を勉強したいです。
2. 彼は仕事を辞めたいです。
3. 彼女は時間をかけたくないです。
4. 私は止まりたくないです。
5. ここに座ってもいいですか?
6. ここで電話してもいいですか?
7. 今日残業をしなくてもいいですか?
8. ゆっくり話してもらえますか?
9. ナムさんをここに呼んでもらえますか?
10. ゆっくり運転してもらえますか?
11. 書いてください。
12. 私が話した言葉を直して下さい。
13. (皆さん)どうぞ、立ってください。
14. (皆さん)どうぞ、座ってください。
15. どうぞ、もう少し召し上がってください。
→ 有難う、もう十分です。(もう一杯です)
16. 本屋へ行く道を教えてください。
17. ノートを一冊ください。
18. この果物は1キロいくらですか?
19. このボールペンは値段がいくらですか?
20. 私は友達と一緒にコーヒーを飲みに行きます。

◆◆◆

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?