直

【直】TRỰC

※【 】内は漢越語です。

■ trực tiếp【直接】:直接の、直後に

Giám đốc sẽ trực tiếp đi kiểm tra nhà máy.
社長は直接、工場を確認しに行く。

nhà máy:工場

Hôm nay, người Nhật sẽ trực tiếp phỏng vấn.
今日は日本人が直接、面接する。

phỏng vấn:面接する

tiếp【接】
tiếp đãi【接待】:接待する、もてなす
tiếp cận【接近】:接近する、近づく

■ trực diện【直面】:直接対面している

Xe tải đó va chạm trực diện với xe tải khác..
あのトラックは他のトラックに正面衝突をした。

xe tải:トラック
va chạm:ぶつける、ぶつかる

Ngồi trực diện để nói chuyện với nhau.
正面に座って、話し合う。

ngồi:座る

diện【面】
phương diện【方面】:方面、側面
diện tích【面積】:面積

■ trực giác【直覚】:直覚する、直観する

Tôi quyết định việc này theo trực giác của mình.
自分の直感によって私はこの仕事を決めました。

quyết định:決める

Nhờ trực giác, cuối cùng tôi đã tìm thấy con chó đi lạc..
直感でやっとはぐれた犬を見つけた。

cuối cùng:やっと
đi lạc:はぐれる
tìm thấy:見つける

giác【覚】
ảo giác【幻覚】:幻覚
thị giác【視覚】:視覚

■ trực thuộc【直属】:直属の、直轄の

Trung tâm này trực thuộc Đại học ngoại ngữ.
このセンターは外国語大学付属です。

trung tâm:センター
ngoại ngữ:外国語

Vincom Plaza trực thuộc Tập đoàn Vingroup.
Vincom PlazaはVinグループの直轄です。

tập đoàn:グループ

thuộc【属】
phụ thuộc【附属】:従属する、束縛される
lệ thuộc【隷属】:隷属する、従属する

■ bộc trực【暴直】:あけすけな、素直な

Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn, bộc trực.
彼の性格はとても真っすぐで素直です。

tính cách:性格
thẳng thắn:真っすぐ

Anh ấy là người lúc nào cũng bộc trực, không giữ được bình tĩnh.
彼はいつもあけすけで、落ち着かない人です。

bình tĩnh:落ち着く

bộc【暴】
bộc lộ【暴露】:暴露する、露呈する
bộc bạch【暴白】:告白する

■ chính trực【正直】:正直な、誠実な

Anh ấy là một người chính trực.
彼は正直な人です。

Ai cũng tôn trọng giáo sư vì ông là người chính trực.
教授は誠実なので、誰からも尊敬されている。

tôn trọng:尊敬する
giáo sư:教授、プロフェッサー

chính【正】
cải chính【改正】:訂正する、改める
chính nghĩa【正義】:正義、正義の

■ trực tuyến【直線】:オンライン中である

Việc mua hàng trực tuyến đang ngày càng phát triển.
インターネット上で買い物をするという事はますます発展している。

Hôm nay sẽ có buổi Hội nghị trưc tuyến ở văn phòng.
今日は事務所でオンライン会議があります。

hội nghị:会議
văn phòng:事務所

tuyến【線】
vĩ tuyến【緯線】:緯度線
vô tuyến【無線】:無線・無線電信

----------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?