公

【公】CÔNG

※【 】内は漢越語です。

■ công an【公安】:公安、警察官

Cục phòng cháy chữa cháy nằm cạnh cục công an.
消防署は警察署の隣にあります。

cục:局、署
cục phòng cháy chữa cháy:消防署
nằm:横になる、 位置する
cạnh:側、隣

Tôi làm việc ở bộ công an.
公安省で働きます。

bộ:省

an【安】
an toàn【安全】:安全を守る、安全に、安全な
an ninh【安寧】:安定、安全、安全保障

■ công bố【公布】:公布する、公表する

Họ sẽ công bố kết quả sau một tuần.
結果は1週間後に発表になります。

họ:彼ら
kết quả:結果

Anh ấy công bố việc đính hôn với cô ấy.
彼は彼女との婚約を公表しました。

đính hôn:婚約する

bố【布】
bố thí【布施】:お布施、施しを与える
phân bố【分布】:配置する、配分する

■ công cộng【公共】:公共の

không quan tâm đến vấn đề an toàn công cộng
公共の安全をおろそかにする

quan tâm:関心を持つ、注意を払う
vấn đề:問題
an toàn:安全

Tôi không thích bị trêu chọc ở nơi công cộng.
人前でからかわれるのは好きではない。

trêu chọc:からかう、冷やかす
nơi:事件、地点、 位置

cộng【共】
cộng hòa【共和】:共和
cộng đồng【共同】:共同社会、コミュニティー

■ công dân【公民】:公民

Mọi công dân đều có thể sử dụng thư viện thành phố.
市民は誰でも市の図書館を利用することができる。

thư viện:図書館
thành phố:都市

Anh ấy là một công dân Anh nhưng lại sinh sống ở Ấn Độ.
彼は英国市民だが、インドに住んでいる。

dân【民】
nông dân【農民】:農民
dân chủ【民主】:民主主義、民主的な

■ công khai【公開】:公開する、公然と

Tôi sẽ công khai bức ảnh đó.
私はその写真を公開する。

bức:<広く平らなものに付ける種別詞>枚、幅
ảnh:写真

Nhưng bức tranh được công khai lần đầu tiên ở Nhật.
日本初公開の絵画が出品されています。

tranh:絵、絵画
lần:回
đầu tiên:最初

khai【開】
khai trương【開張】:オープンする、開店する、開業する
khai mạc【開幕】:開会する、開く

■ công nhận【公認】:公認する、認める、承知する

Lý thuyết đã được công nhận rộng rãi.
その理論は広く承認されている。

lý thuyết:理論、学説
rộng rãi:広範、広い

Mẹ tôi công nhận kế hoạch của tôi rất tốt.
母は私の計画をよいと認めた。

kế hoạch:計画

nhận【認】
phủ nhận【否認】:否認する、拒否する
xác nhận【確認】:確認する、認める

■ công chúng【公衆】:公衆、一般視聴者

Cô ấy phải ra ngoài công chúng nhiều hơn nữa.
もっと沢山、彼女は人前にでなければならなかった。

Đừng ngại nói trước công chúng.
人前で話すのを恐れてはいけない。

ngại:ためらう、尻込みする

chúng【衆】
đại chúng【大衆】:大衆、一般民衆
dân chúng【民衆】:民衆

■ công diễn【公演】:公演する

Trước khi công diễn, tất cả các diễn viên đều đồng loạt ra sân khấu.
公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた。

diễn viên:俳優、演者
đồng loạt:一斉に
sân khấu:舞台、ステージ

Có công diễn ở Tokyo và Osaka.
東京公演と大阪公演があります。

diễn【演】
đạo diễn【導演】:演出する
biểu diễn【表演】:演じる、公演する

----------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部をランダムに抜粋して掲載しています。
ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版も好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。

(音声もダウンロードできます。)


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?