音

【音】ÂM

※【 】内は漢越語です。

■ âm nhạc【音楽】:音楽

Cô ấy có tài năng âm nhạc.
彼女は音楽の才能を持っている。

tài năng:才能

Âm nhạc có khả năng chữa lành vết thương.
音楽には怪我を治す可能性があります。

vết thương:怪我

nhạc【楽】
nhạc sĩ【楽士】:作曲家、音楽家
nhạc cụ【楽具】:楽器

■ âm thanh【音声】:音声

Âm thanh to quá không tốt cho tai.
音声は大き過ぎると耳に良くない。

tai:耳

Tôi đã từng nghe âm thanh này rất nhiều lần
この音声は何回も聞いたことがあります。

thanh【声】
thanh danh【声名】:名声、評判
phóng điệu【声調】:声調

■ âm sắc【音色】:音色

Âm sắc của đàn violon rất hay.
バイオリンの音色はとても美しい。

Các loại nhạc cụ khác nhau có âm sắc khác nhau.
違う楽器は違う音色がある。

nhạc cụ:楽器

sắc【色】
sắc tố【色素】:色素
cảnh sắc【景色】:景色

■ âm hưởng【音響】:ハーモニー、共鳴、音響

Âm hưởng của nhạc dân gian rất thú vị.
民俗音楽のハーモニーはとても面白いです。

nhạc dân gian:民俗の音楽
thú vị:面白い

Bài hát này mang âm hưởng Nhật Bản.
この曲は日本の雰囲気がある。

hưởng【響】
ảnh hưởng【影響】:影響する、影響を与える
giao hưởng【交響】:交響楽

■ âm điệu【音調】:音調、調べ

Âm điệu diễn tả cảm xúc của người nói.
音調は話し手の感慨を表す。

diễn tả:表す
cảm xúc:感慨

Cô ấy hát với âm điệu rất cao.
彼女は高い音調で歌う。

hát:歌う
cao:高い

điệu【調】
điều tra【調査】:調査する、調べる
điều hòa【調和】:調節する、調整する

■ phúc âm【福音】:福音

Họ đã truyền bá sách phúc âm ở Việt Nam.
彼らは福音をベトナムに広めた。

truyền bá:広める、普及する

Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm.
福音によって人は異教徒になる。

dị giáo:異教

phúc【福】
hạnh phúc【幸福】:幸福、幸福な
phúc lợi【福利】:福利、福利厚生

■ tạp âm【雑音】:雑音

Ở đây có nhiều tạp âm quá không thể thu âm được.
ここでは雑音が大き過ぎるから録音出来ない。

thu âm:録音する

Tạp âm ảnh hưởng đến chất lượng bài hát.
雑音は曲の品質に影響する。

ảnh hưởng:影響する
chất lượng:品質

tạp【雑】
tạp chí【雑誌】:雑誌
tạp hóa【雑貨】:雑貨品、日用品

■ phát âm【発音】:発音

Tiếng Việt phát âm rất khó .
ベトナム語は発音がとても難しいです。

tiếng Việt:ベトナム語
khó:難しい

Cô ấy đã luyện tập phát âm chăm chỉ.
彼女は英語の発音をまじめに練習した。

luyện tập:練習する

phát【発】
phát biểu【発表】:発表する、意見を述べる
phát triển【発展】:発展させる・する、発達、開発

-----------------------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版も好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?