見出し画像

Sự Biện Hộ của Socrates

Tác phẩm "Sự Biện Hộ của Socrates" là điểm khởi đầu cho cuộc "truy tìm tri thức" của nhân loại. Cuốn sách này được viết cách đây khoảng 2400 năm và chứa đựng bản chất của việc "truy tìm tri thức". Thái độ khiêm tốn trong việc "truy tìm tri thức" mà Socrates đã dành cả đời để theo đuổi càng trở nên quan trọng hơn trong thời đại mà công nghệ tiên tiến đang dần đạt đến tầm vóc của các vị thần.

Tuy nhiên, nhắc đến Socrates, ta thường nghe thấy những người nói như sau: "Socrates đã nói rằng, 'tri thức về sự vô tri' là điều quan trọng." Đây là một sai lầm lớn. Thực ra, đó có thể nói là "hoàn toàn ngược lại với triết lý của Socrates". Vậy Socrates thực sự đã nói gì?

Tại thành phố cổ Athens ở Hy Lạp, có một người sau này được gọi là "Cha đẻ của triết học" - Socrates. Một ngày nọ, nữ tu sĩ phụ trách "lời tiên tri của thần" tại đền thờ đã nói với một người quen của Socrates: "Không ai có trí tuệ vượt trội hơn Socrates." Nếu là tôi, khi nghe điều này, có lẽ tôi sẽ vui mừng và phấn khởi, nhưng Socrates đã suy nghĩ nghiêm túc. "Tôi chẳng có chút trí tuệ nào cả. Nhưng thần không thể nói dối. Có lẽ đây là câu đố của thần." Socrates ngay lập tức quyết định kiểm chứng. Nếu ông có thể tìm thấy một người có trí tuệ hơn mình, ông sẽ có thể nói, "Thần đã sai rồi."

Socrates bắt đầu hỏi những người tự xưng là trí thức ở Athens, nhưng không ai có thể trả lời đúng các câu hỏi của ông. Khi hỏi đáp nhiều lần, câu hỏi thường đạt đến một mức độ mà không ai có thể trả lời được. Điều này khá khó chịu nếu tưởng tượng bạn ở vị trí của người nhận câu hỏi từ Socrates.
"A là gì?" "B là thế này." "Vậy B là gì?" "C là thế này." "Vậy C là gì?"... Cứ tiếp tục như vậy, cuối cùng sẽ đến "Vậy X là gì?" "Đó là, ừm, X là thế này." Sau 5-6 lần hỏi đáp, thường dẫn đến sự lặp lại (tautology). Trước đó, logic của câu trả lời thường mâu thuẫn. "Lúc nãy anh nói A là B. Bây giờ anh lại nói A là E. Điều này có mâu thuẫn không?" Socrates nhận ra rằng không ai trong số những người tự xưng là trí thức có thể trả lời đúng.

Và ông suy nghĩ: "Có lẽ nhận thức rằng mình không biết gì vẫn tốt hơn là nói rằng mình biết khi thực sự không biết." Nhưng vì ông làm điều này ở khắp mọi nơi, các trí thức bị làm bẽ mặt và oán giận ông. Trong khi đó, giới trẻ lại thấy rằng những trí thức ấy thực ra không tài giỏi gì và bắt đầu bắt chước Socrates. Kết quả là, Socrates bị buộc tội làm tha hóa giới trẻ và bị đưa ra xét xử. Tác phẩm này, được viết bởi học trò của ông, Plato, ghi lại toàn bộ diễn biến của phiên tòa đó. Tuy nó chỉ là một bản ghi chép phiên tòa, nhưng chứa đựng tinh hoa của triết học.

Socrates không thay đổi phong cách hỏi đáp của mình ngay cả khi tính mạng của ông bị đe dọa trong phiên tòa. Điều này làm cho các thẩm phán, khoảng 500 người, có ấn tượng rất xấu về ông. Kết quả là, ông bị tuyên án tử hình.
Gốc rễ trong tư tưởng của Socrates là "nhận thức rằng mình không biết gì". Ông bắt đầu từ nhận thức này và tiếp tục khiêm tốn xem xét và kiểm chứng liệu mình thực sự biết gì hay không thông qua đối thoại với người khác. Socrates áp dụng triệt để "nhận thức rằng mình không biết gì" trong mọi việc. Ví dụ, ông lập luận rằng: "Dù bị cáo buộc hay tử hình, điều đó không gây hại gì cho tôi. Tôi không biết gì, chỉ theo đuổi tri thức mà thôi. Điều này là tốt, phải không? Thực ra, người bị thử thách là các thẩm phán đấy." Người bình thường sợ chết, nhưng Socrates nói rằng: "Tôi không biết về thế giới sau khi chết, nên không sợ chết." Đây không phải là mạnh miệng. Trong tác phẩm này, ông có nói: "(Sợ điều mà không ai biết như cái chết) không phải là sự vô tri đáng xấu hổ, tức là, nghĩ rằng mình biết điều mình không biết sao?" Đối với Socrates, điều quan trọng là tiếp tục theo đuổi tri thức. Dù bị cáo buộc hay tử hình, nếu ông tiếp tục theo đuổi tri thức, ông sẽ không bị hại gì. Điều gây hại cho ông là nếu ông cố gắng tránh án tử hình bằng cách thay đổi quan điểm và thừa nhận rằng "việc theo đuổi tri thức là sai".

Tại sao trong phiên tòa này, người bị thử thách lại là các thẩm phán? Giáo sư Noburu Notomi của Đại học Tokyo, người dịch cuốn sách này và là chủ tịch Hiệp hội Plato Quốc tế, đã giải thích trong bài giảng "Tại sao Socrates bị tử hình?" rằng: "Phiên tòa này thực chất là Socrates nói sự thật và phơi bày sự vô tri của các thẩm phán, dẫn đến việc ông bị ghét bỏ." Socrates tiếp tục phong cách này trong phiên tòa, phơi bày sự vô tri của 500 thẩm phán và bị kết án tử hình. Các thẩm phán là đại diện cho con người. Con người đã giết Socrates, theo ông Notomi.

Các cuộc hỏi đáp của Socrates có vẻ như bắt bẻ, nhưng thực ra không phải. Bắt bẻ chỉ để chế giễu người khác, nhưng Socrates rất nghiêm túc trong việc truy tìm tri thức. Giáo sư danh dự Yuichiro Okamoto của Đại học Tamagawa đã viết trong cuốn sách "Triết học như một nền giáo dục": "Socrates không bác bỏ thẳng thừng mà để đối phương nói hết, sau đó chỉ ra mâu thuẫn trong lời nói của họ và cuối cùng lật ngược lại. Đây là phong cách cơ bản của 'phương pháp đối thoại'. Lý do cuộc thảo luận của người Nhật không hiệu quả là vì họ chỉ nhấn mạnh quan điểm của mình mà không chỉ ra mâu thuẫn của đối phương." Ngay cả trong các phiên họp quốc hội, các cuộc tranh luận giữa đảng cầm quyền và đảng đối lập thường lạc đề và chỉ lặp lại quan điểm của mình. Rất ít nghị sĩ chỉ ra mâu thuẫn của đối phương một cách chính xác. Các nghị sĩ, những người được coi là trí thức đại diện cho nhân dân, cũng như vậy. Tranh luận không phải là đối đầu quan điểm, mà là lắng nghe quan điểm của nhau và chỉ ra mâu thuẫn.

Socrates đã tạo ra nguyên mẫu của triết học, và Plato đã hệ thống hóa và viết thành sách. Khi bị tuyên án tử hình, Socrates đã an ủi các học trò đang khóc lóc và tự uống chén độc dược. Socrates say mê đối thoại và không để lại tác phẩm nào. Sau cái chết của ông, tại Athens nổ ra tranh luận rằng "đó có phải là một phiên tòa đúng đắn không?". Có những tờ rơi nói rằng "Socrates là kẻ tồi tệ, bị tử hình là đáng". Các học trò của ông không đứng yên, họ thi nhau viết về các cuộc đối thoại của Socrates, nói rằng "thầy tôi đúng". Có khoảng 200-300 tác phẩm như vậy, được gọi là "văn học Socrates". Trong số đó, khoảng ba mươi cuốn do Plato, người trẻ hơn Socrates khoảng 40 tuổi, viết là những tác phẩm sâu sắc nhất về tư tưởng của Socrates và còn lại đến ngày nay. Socrates đã tạo ra nguyên mẫu của triết học, và Plato đã hệ thống hóa triết học của Socrates thành các tác phẩm.

Không phải "tri thức về sự vô tri" mà là "nhận thức về sự không biết" Tại Nhật Bản, có những trí thức nói hoặc viết rằng "Socrates đã nói 'tri thức về sự vô tri'". Ông Notomi đã viết trong cuốn sách "Sự ra đời của triết học: Socrates là ai?" rằng đó là một sự hiểu sai. Đúng hơn, đó là "nhận thức về sự không biết". Trong các tác phẩm của Plato không có cụm từ "tri thức về sự vô tri". Chỉ có thần mới biết tất cả mọi thứ. Con người đầy những điều không biết. Đầu tiên, nhận thức rằng "mình không biết" mới mở ra khả năng truy tìm tri thức. Ngược lại, những người không biết mà nghĩ rằng mình biết tất cả là đối tượng bị phê phán nhất.

Ngược lại, câu nói "tri thức về sự vô tri biết rằng mình không biết" là một mâu thuẫn logic. Ông Notomi nói rằng: "Nếu 'biết rằng mình không biết', thì đó là một loại 'tri thức'. (Lược bớt) Điều này không phải là một tri thức kép nhìn từ một cấp độ cao hơn về sự vô tri, mà là một suy nghĩ đơn giản về sự vô tri như nó là." Đây không phải chỉ là một trò chơi chữ. Theo ấn tượng cá nhân của tôi, nhiều người sử dụng câu "tri thức về sự vô tri" thường sử dụng nó để nhắc nhở những người phô trương tri thức. Nói một cách khắc nghiệt, người nói "tri thức về sự vô tri" có thể có "nhận thức về sự không biết" yếu.
Ông Notomi nói rằng: "Tri thức về sự vô tri là một quan niệm sai lầm được giới thiệu khi Plato trở nên phổ biến vào đầu thời kỳ Shōwa. Thật đáng tiếc là nó còn được ghi vào sách giáo khoa. Ở nước ngoài không có sự hiểu lầm này." Điều này được viết chi tiết hơn trong chương 6 của cuốn sách "Sự ra đời của triết học: Socrates là ai", vì vậy những ai quan tâm có thể đọc thêm. Nguồn gốc của học thuật phương Tây là Socrates và Plato.

Nhà triết học Anh thế kỷ 20, Whitehead, đã nói rằng: "Triết học phương Tây là chú thích của Plato." Nguồn gốc của triết học phương Tây là Plato, và nguồn gốc của Plato là Socrates. Vì vậy, để hiểu triết học phương Tây, trước tiên phải hiểu Plato và Socrates.

Học thuật hiện đại bắt nguồn từ phương Tây dần dần phân nhánh từ triết học Hy Lạp cổ đại. Socrates là người đã tạo ra khái niệm triết học phương Tây, và Plato là người hệ thống hóa nó. Và, điểm xuất phát của khoa học là "nhận thức về sự không biết". Càng nghiêm túc theo đuổi thế giới tri thức, bạn càng nhận ra rằng mình không biết nhiều thứ. Kết quả là, con người bắt buộc phải nhận thức về sự không biết của mình và trở nên "khiêm tốn".

Trong thời đại hiện nay, với công cụ tìm kiếm và AI, hầu hết thông tin trong quá khứ đều có thể được tìm kiếm. Điều đáng sợ là cảm giác rằng chỉ cần tìm kiếm là đủ hiểu. Câu trả lời từ công cụ tìm kiếm và AI dựa trên thông tin hỗn tạp trong thế giới. Có những điều đúng, nhưng cũng có nhiều điều sai. Khi xem các video, blog, và mạng xã hội của những người được gọi là "người có ảnh hưởng" trên mạng, có nhiều trường hợp họ đưa ra những giải thích sai lầm mà không kiểm chứng thông tin. Đây thực sự là một tình huống nguy hiểm.

Chính vì trong thời đại AI hiện nay, chúng ta cần có khả năng suy nghĩ phê phán "Điều này thực sự đúng không?" và tiếp tục suy nghĩ và diễn giải theo cách của mình. Điều này yêu cầu chúng ta phải nhận thức rằng "mình không biết" và tiếp tục học hỏi với tinh thần khiêm tốn.

Một ví dụ muốn chia sẻ: Công ty sản xuất phim hoạt hình Pixar, nổi tiếng với những bộ phim hoạt hình dài như "Toy Story", cho rằng phiên bản đầu tiên của mỗi tác phẩm đều là dở tệ. Cơ chế biến đổi những tác phẩm dở tệ thành phim ăn khách của họ là cuộc họp gọi là "Brain Trust Meeting". Trong quá trình sản xuất phim, các bên liên quan tập hợp lại vài tháng một lần để xem và đánh giá các cảnh vừa làm xong, đưa ra ý kiến thẳng thắn và giúp tìm giải pháp sáng tạo. Tuy nhiên, cuộc họp này có ba nguyên tắc:

  1. Phản hồi mang tính xây dựng: Người chỉ trích sẽ đưa ý kiến về dự án chứ không về cá nhân. Đạo diễn được khuyến khích lắng nghe những chỉ trích một cách vui vẻ.

  2. Không ép buộc người khác: Việc chấp nhận hay từ chối ý kiến là trách nhiệm cuối cùng của đạo diễn.

  3. Tinh thần đồng cảm: Mục đích của phản hồi không phải là tìm lỗi để làm bẽ mặt người khác, mà là cải thiện tác phẩm.

Mục tiêu của cuộc họp này là thực hiện phản hồi chân thành và trung thực nhiều lần. Đây là một ví dụ mà nhà nghiên cứu hành vi tổ chức Amy C. Edmondson đã giới thiệu trong cuốn sách "Tổ chức không sợ hãi" (Nhà xuất bản Eiji) là "một tổ chức mà các thành viên cảm thấy an toàn khi nói bất cứ điều gì và có thể thảo luận sôi nổi".

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?