27. そば
Có hai "そば" trong tiếng Nhật.
日本語には、二つの「そば」があります。
A. Một loại mì của Nhật Bản.🍜
日本の麺の一種。
そば は 好きですか?
そば は すきですか?
Bạn có thích soba không?
おいしい そば屋 を 知って います。
おいしい そばや を しって います。
Tôi biết một nhà hàng soba ngon.
B. Nơi gần. Bên cạnh.
近い所。隣。
駅 の そば に、コンビニ が あります。🏪
えき の そば に、コンビニ が あります。 Có một cửa hàng tiện lợi gần nhà ga.
あなた の そば に いたい。 ❤️
Em muôn được ở bên cạnh anh.
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?