⒎ Chú ý đến trọng âm "いっぱい" 「いっぱい」のアクセントに注意
Ý nghĩa của "いっぱい" thay đổi tùy thuộc vào vị trí của trọng âm.
「いっぱい」は、アクセントの位置によって意味が変わります。
A. いっぱい 一杯 ( có dấu phía trước )
Số lượng một cốc hoặc thìa.
コップやスプーン一つ分の量。
水 を 一杯 ください。
みず を いっぱい ください。
Làm ơn cho tôi một cốc nước.
砂糖 を 小さじ 一杯 入れます。
さとう を こさじ いっぱい いれます。
Thêm một thìa cà phê đường.
B. いっぱい ( có dấu ở phía sau )
Nhiều. Một số lượng lớn.
たくさん。多数。大量。
桜 を 見る 人 が、いっぱい います。
さくら を みる ひと が、いっぱい います。
Có rất nhiều người đã nhìn thấy hoa anh đào.
お腹 が いっぱい です。
おなか が いっぱい です。
Bụng căng đầy.
この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?