25 . ばつ

  1. ばつ

Có hai "ばつ" trong tiếng Nhật.

a . ❌
ばつ
❌ đánh dấu. Ý nghĩa của "không tốt" và "khác nhau".


ばつじるし
❌ dấu

⭕️❌クイズ
まるばつクイズ
⭕️❌ Đố

付ける。
ばつ つける。
Vui lòng thêm ❌.

b .
ばつ
sự trừng phạt

罰金
ばっきん
tiền phạt , phạt tiền

して、おやつ あげません! 😭🍰
Như một hình phạt, tôi sẽ không cho bạn một bữa ăn nhẹ!

この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?