第18課

第18課:Học Tiếng Việt - ベトナム語を勉強すること

A:例文 Câu Mẫu

1. để の用法
 Tôi đến Việt Nam để làm việc.
 私は仕事のためにベトナムに行きます。
2.[... してしまう][... (hết) mất rồi]
 Sách đó hết mất rồi ạ.
 その本はもう無くなりました。
3.[... にとって ; ... に対して][đối với ...]
 Đối với người nước ngoài, tiếng Việt phát âm rất khó.
 外国人にとって、ベトナム語の発音はとても難しいです。
4.[... と言われている][người ta nói rằng ...]
 Người ta nói rằng mùa đông ở đây rất lạnh, phải không ?
 ここの冬はとても寒いと言われていますか?
5.[たとえ … ても][dù ... thì ... vẫn]
 Dù ngày mai, trời có mưa thì tôi vẫn muốn đi.
 たとえ明日雨が降っても、私は行きたいです。

Giao Tiếp Thường Ngày:

Lan:Anh Tanaka, anh học tiếng Việt thế nào rồi ?
Tanaka:À … vẫn còn kém lắm chị ạ. Tôi thấy phát âm rất khó.
Lan:Vâng,đúng rồi đấy.
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt hơi khó.
Tanaka:Bây giờ tôi phải làm thế nào để phát âm tốt hơn, hả chị ?
Hơn nữa, tôi lại hay quên mất từ mới. Chị giúp tôi với.
Lan:Anh đừng lo. Anh hãy học từng ít một thôi.
Tanaka:Vâng.
Lan:Trước hết, để phát âm đúng, anh hãy bắt đầu lại từ cách đánh vần. Anh hãy đánh vần chậm từng từ một và nhớ phát âm đúng dấu.
Nếu anh nói không đúng dấu thì từ đó sẽ sai.
Tanaka:Vậy hả chị ? Tôi hiểu rồi.
À … có lẽ vì vậy mà người ta nói rằng họ không hiểu tôi nói gì.
Chắc là tôi đã phát âm sai.
Lan:Vâng, có lẽ vậy. Trong tiếng Việt dấu rất quan trọng.
À … nếu có thời gian anh có thể nói chuyện với người Việt .
Tôi nghĩ đó là cơ hội tốt để học tiếng Việt.
Tanaka:Vâng, tôi biết rồi. Tôi cũng thỉng thoảng nói chuyện bằng tiếng Việt.
Lan:Anh hãy cố lên nhé !
Tanaka:Vâng, cám ơn chị. Tôi sẽ cố gắng hơn.

日常会話:

ラン:田中さん、ベトナム語の勉強はどうですか?
田中:ああ、まだ下手ですね。発音はとても難しいです。
ラン:はい。そうですね。
外国人にとって、べトナム語の発音はちょっと難しいです。
田中:今、発音をもっとよくするためにはどうすればいいですか?
その上、私はよく新しい言葉を忘れてしまいます。指導して下さい。
ラン:心配しないで、少しずつ勉強して下さい。
田中:はい。
ラン:まず、正しく発音するために、つづり方から再度始めてください。
声調を正しく発音するようにして、一つずつ単語をゆっくり発音します。声調を間違って発音したら、その単語は間違いになります。
田中:そうですか?なるほど。
ああ、それだから何か言ってるのか分からないと言われたんですね。
多分発音が違うのでしょうね。
ラン:はい。そうでしょう。ベトナム語は声調がとても重要です。
ああ、時間があればベトナム人と話してください。
ベトナム語を勉強するためにはいいチャンスだと思います。
田中:はい。分かりました。時々ベトナム語で話してみます。
ラン:頑張ってください。
田中:はい。有難うございました。もっと頑張ります。

単語:Từ Vựng

để:ために
đối với:にとって(に対して)
dù ... thì ... vẫn:たとえ ... ても
sai:違う
đúng:正しい
dấu:声調
... mất rồi:してしまう
hơn nữa:さらに(それに)
phát âm:発音
cách phát âm:発音の方法
từng ít một:少しずつ
từng ... một:ずつ
vì vậy (vì thế):だから ; それで
cơ hội:チャンス
chìa khóa:鍵
đánh mất:無くす
phá sản:破産する
sản xuất:生産する
sản phẩm:製品
sản phẩm tốt:良品
sản phẩm lỗi:不良品
dừng máy:機械を止める
đồng nghiệp:同僚
cấp trên:上司

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ. đểの用法
 第7課で目的を表す動詞[đi / đến + 動詞句]を説明しました。この課では[để + 動詞句]で[...するために ...]の用法を説明します。[để + 動詞句 ②]は目的を強調するために文頭にも置けます。

主語 + 動詞句 ① + để + 動詞句 ②.
Để + 動詞句 ②, 主語 + 動詞句 ①.

- Anh ấy mua sách để học tiếng Việt.
ベトナム語を勉強するために彼は本を買いました。

- Để an toàn, các bạn hãy chú ý.
安全のために、皆さんは注意して下さい。

- Để có thể nói tiếng Việt giỏi hơn, anh ấy thường nói chuyện với người Việt.
ベトナム語がもっと上手に話せるように彼はベトナム人とよく話しています。

- Chị đến đây để làm gì ? 
→ Tôi đến để gặp bạn.
あなたはここに何をするために来ましたか?
→ 私は友達に会うために来ました。

- Anh nghỉ làm (để) đi đâu ? 
→ Tôi nghỉ làm (để) đi du lịch.
どこに行くために仕事を休みましたか?
→ 私は旅行するために休みました。

- Anh Nam ra ngoài (để) gặp ai ? 
→ Anh ấy ra ngoài (để) gặp bạn.
ナムさんは誰に会うために出かけましたか?
→ 彼は友達に会うために出かけました。

注意 :[... しないように ...]は[để không ; để khỏi ; để tránh]です。
[tránh / khỏi]は[避ける]と言う意味です。

- Anh ấy đã đi bằng Taxi để không bị muộn.
彼は遅刻しないようにタクシーで行きました。

- Để khỏi quên giấy tờ, cô ấy đã chuẩn bị từ hôm qua.
彼女は書類を忘れないように昨日から準備しておきました。

- Cô ấy đã về trước để tránh gặp anh ấy.
彼女は彼に会わないように先に帰りました。

- Để không cần phải lo lắng, anh hãy thử gọi điện cho chị ấy.
心配しないように、あなたは彼女に電話してみてください。

Ⅱ.[... してしまう][... (hết) mất rồi]
 日常会話では[... (hết) mất rồi.]の形はよく使われ、話し手の残念な気持ちや動作の終了を表現します。

動詞 + mất rồi.(残念)
動詞 + hết rồi.(終了)

- Tôi đã ngủ mất trong khi xem ti vi.
私はテレビを見ながら寝てしまいました。

- Xin lỗi anh, vì tôi đã quên mất buổi họp.
ごめんなさい、会議の時間を忘れていましたので。

- Con mèo đã ăn mất thức ăn của tôi.
猫が私の料理を食べてしまいました。

- Công việc ngày hôm nay đã xong hết chưa ?
今日の仕事はもう全部終わらせましたか?

- Mẹ tôi đã dọn hết phòng của tôi.
お母さんは私の部屋を掃除し尽していました。

Ⅲ.[... にとって ; ... に対して][đối với ...]
 [... にとって ; ... に対して]は[đối với ...]を用い、物事や人の限界を表します。述語の後ろにも置けます。

Đối với + 名詞、主語 + 述語.
主語 + 述語 + đối với + 名詞.

- Đối với tôi, cuộc sống ở đây rất thú vị.
私にとって、ここでの生活がとても面白いです。

- Đối với anh, đây có phải là lần đầu tiên đến Việt Nam không ?
あなたにとって、べトナムに来るのは初めてですか?

- Đối với tình hình kinh tế hiện nay, chị có lo lắng gì không ?
現在の景気に対して、あなたは何か心配していますか?

- Gia đình rất quan trọng đối với người Việt Nam.
ベトナム人にとって、家族はとても大切です。

- Tiền rất quan trọng đối với chúng ta nhưng không phải là tất cả.
私たちにとって、お金はとても大切ですが、全てではありません。

- Đối với anh, cái gì là quan trọng nhất ?
あなたにとって、何が一番大切ですか?

- Đối với anh, ai là người quan trọng nhất ?
あなたにとって、誰が一番大切な人ですか?

Ⅳ.[... と言われている][Người ta nói rằng ...]
 [Người ta nói rằng ...]は[... と言われている]と言う意味です。この文形も一つの伝聞表現で、話し手が、相手に聞いた・呼んだ・見た・事柄を伝えたい時に使います。話し手の知った情報は一般的には[người ta:人々]で表し、[Nhiều người nói rằng:多くの人言われている/Mọi người nói rẳng:みんなに言われている]も使えます。

この文形では[nói:言う]以外に他の動詞も使えます。
[cho (nghĩ) rằng:思う/biết rằng:知る/hiểu rằng:分かる]... 等。

- Người ta nói rằng, mùa đông ở miền Bắc rất lạnh.
北部の冬はとても寒いと言われています。

- Người ta nói rằng, công ty của anh ấy sắp phá sản rồi.
彼の会社はもうすぐ倒産すると言われています。

- Người ta nghĩ rằng anh ấy không thể thất bại được.
彼は失敗することはないと思われています。

- Người ta cho rằng, ngày nay ai cũng rất bận rộn.
今日は誰もが忙しいと思われています。

- Người ta biết rằng, chị ấy đã cố gắng hết sức.
彼女が頑張ったことは知られています。

- Nhiều người nói rằng người đó rất hay nói dối.
多くの人々に彼はよく嘘を言うと言われています。

- Mọi người nói rằng anh ấy là người rất tốt.
皆に彼は優しい人と言われています。

Ⅴ.[たとえ ... ても][Dù ... thì ... vẫn]
[dù ... thì ... vẫn]は逆接表現で、[dù]たとえ実際の条件はどうであっても[thì ... vẫn (cũng không) ...]相変わらず[する・しません]という意味です。

*前段と後段の主語が同一の場合には、前段の主語を省略出来ます。

- Dù tôi có bị ốm thì tôi vẫn phải đi làm.
→ Dù có bị ốm thì tôi vẫn phải đi làm.
たとえ病気であっても、私は仕事に行かねばなりません。

*Dùの前段で述語の前に[có]を入れると、意味がより明確になります。
[có]を省略しても意味は変わりません。

- Dù có bị ốm thì tôi vẫn phải đi làm.
→ Dù bị ốm thì tôi vẫn phải đi làm.

*否定文の場合には[thì]の後ろの[vẫn]の代わりに[cũng không]が使われます。

- Dù cái đó có rẻ thì anh ấy cũng không mua.
たとえそれが安くても、彼は買いません。

- Dù tiếng Việt có kém thì tôi cũng không ngại nói chuyện với người Việt.
たとえベトナム語はまだ下手でも、ベトナム人と話すことを遠慮しません。

*[Dù (là) ... hay ...]は、直接に名詞・形容詞・動詞も使え、[たとえ ... であっても ... (であろうと ; なかろうと)

- Dù là người già hay người trẻ, phụ nữ Việt Nam đều mặc Áo dài.
年長者でも若い人でも、全てのベトナム女性はアオ・ザイを着ます。

- Dù là nhân viên hay công nhân, thì cũng cần phải chăm chỉ.
スタッフであろうとワーカーであろうと、一所懸命する必要があります。

- Dù tốt hay xấu thì anh ấy vẫn là chồng chị.
良くても悪くても、彼はあなたの夫なのです。

- Dù đi hay không thì việc đó cũng không quan trọng.
行っても行かなくても、そんな事は大切ではありません。

Câu Ứng Dụng:

1. Để gặp được anh ấy, chị hãy hẹn trước.
2. Để có sản phẩm tốt, các bạn cần chú ý.
3. Tôi đã chạy rất nhanh để kịp xe buýt.
4. Mẹ đã làm cơm hộp để tôi mang đi làm.
5. Bây giờ, tôi hết mất tiền rồi.
6. Tôi quên mất sách ở công ty rồi.
7. Em ấy dừng máy lại mất rồi.
8. Máy tính của tôi hỏng mất rồi.
9. Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.
10. Đối với chị ấy, nấu ăn là sở thích.
11. Giấy tờ này rất quan trọng đối với buổi họp.
12. Đối với tôi, đây là lần đầu tiên ăn món này.
13. Người ta nói rằng, người Việt thích uống bia.
14. Người ta nói rằng, hoa quả ở đây rất rẻ.
15. Người ta nói rằng, kinh tế đang ngày càng xấu đi.
16. Người ta cho rằng, ông ấy là một giám đốc tốt.
17. Dù bị mẹ mắng thì tôi cũng không thể về sớm.
18. Dù có tiền thì anh ấy cũng không hạnh phúc.
19. Dù bận thì tôi cũng không quên gọi cho mẹ.
20. Dù có mệt thì chị ấy vẫn cười.

応用文:

1. 彼に会うために、あなたはアポイントを取って下さい。
2. 良い製品を作るために、皆さんは注意する必要あります。
3. バスに間に合うように早く走りました。
4. お弁当を持って行くため、母に作ってもらいました。
5. 今、私はお金が無くなってしまいました。
6. 私は会社に本を忘れてしまいました。
7. 女の子は機械を止めてしまいました。
8. 私のパソコンは壊れてしまいました。
9. 私にとって、家族が一番大切です。
10. 彼女にとって、料理を作ることは趣味です。
11. この書類は会議において、とても重要です。
12. 私にとって、この料理を食べるのは初めてです。
13. ベトナム人はビールが好きだと言われています。
14. ここでは果物がとても安いと言われています。
15. 経済は日増しに悪くなると言われています。
16. 彼は良い社長だと言われています。
17. たとえ母に叱られても、私は早く帰れません。
18. たとえお金があっても、彼は幸福ではありません。
19. たとえ忙しくても、母に電話するのを忘れません。
20. たとえ疲れていても、彼女は笑います。

◆◆◆

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?