第14課

第14課:Trong Nhà Máy - 工場で

A:例文 Câu Mẫu

1.[時 ; 前に ; 間に ; 後で]
[khi ; trước khi ; trong khi ; sau khi]
2.[... ければ ... ほどいい]
[càng ... (thì) càng tốt]
 Em viết báo cáo càng nhanh (thì) càng tốt.
 報告書を書くのは早ければ早いほどいいです。
3.[禁止 ; 義務 ; 忠告]の表現
[cấm ; đừng ; phải ; cần ; nên]
4.[... しやすい、...しにくい]
[... dễ + 動詞 ; ... khó + 動詞]
 Việc này rất dễ làm. 
 この仕事はとてもしやすいです。
 Chữ này khó đọc quá. 
 この字は読みにくいですね。
5.[... として] với tư cách là ...
 Tôi đến Việt Nam với tư cách là giám đốc.
 私は社長としてベトナムに来ました。

Giao Tiếp Thường Ngày:

1. Chị Lan và anh Tanaka đang nói chuyện.

Tanaka:Chị đã làm xong báo cáo tháng này chưa ?
Lan:Vâng, tôi làm sắp xong rồi.
Tanaka:Tôi đang rất cần. Chị hãy làm càng nhanh càng tốt nhé.
Lan:Vâng, tôi hiểu rồi. Tôi có cần phải gửi cho anh Nakajima không ?
Tanaka:Có, chị phải gửi cho anh ấy một bản.
Lan:Vậy à ? Được rồi ạ.
Tanaka:Báo cáo đó có khó làm không, chị Lan ?
Lan:Dạ, không đâu. Cái đó không khó làm lắm.
Tôi sẽ cố gắng làm nhanh.

2. Anh Nam nói chuyện với công nhân mới.

Nam: Chào các bạn. Mời các bạn đi lối này.
Công nhân:Vâng ạ.
Nam:Từ lần sau, trước khi vào xưởng, các bạn sẽ phải thay giày và đồng
phục. Trong khi làm việc, các bạn phải tuân thủ đúng quy định của công ty.
Công nhân:Vâng ạ.
Nam:Nếu có việc gì chưa hiểu rõ thì các bạn hãy hỏi lại.
Công việc của các bạn không khó làm nhưng phải làm cẩn thận.
Các bạn hãy chú ý nhé.
Công nhân:Vâng ạ.
Nam:Nếu không phải việc của mình thì không được tự ý làm.
Các bạn đã nhớ chưa ?
Công nhân:Vâng, nhớ rồi ạ.

日常会話:

1. ランさんは田中さんと話しています。

田中:あなたは今月の報告書を書き終わりましたか?
ラン:はい。もうすぐ出来ます。
田中:私はすぐ必要ですから、早ければ早いほどいいです。
ラン:はい。了解しました。中島さんに送る必要がありますか?
田中:はい。彼に一部送って下さい。
ラン:そうですか!分かりました。
田中:ランさん!その報告書は書きにくいですか?
ラン:いいえ。そんなことはないです。
あまり書きにくくありません。早くやるように頑張ります。

2. ナムさんは工員と話しています。

ナム:みなさん、おはようございます。こちらへどうぞ。
工員:はい。
ナム:次回からは工場に入る前に皆さんは靴と作業服に着替えなければなりません。仕事中はルールをちゃんと守らなければなりません。
工員:はい。
ナム:もし何かよく分からなかったら、もう一度聞いてください。
仕事はそんなに難しくありませんが、きちんとやらないといけないです。
注意して下さいね!
工員:はい。分かりました。
ナム:もし自分の仕事ではなかったら、やっちゃダメです。
皆さん、もう覚えましたか?
工員:はい。覚えました。

単語:Từ Vựng

gửi:送る
bắt đầu:始める
kết thúc:終わる
đón (đón tiếp):迎える(出迎える)
hoàn thành:完成する
chạy:走る
bỏ việc:仕事を辞める
cố gắng:頑張る
mang:持つ
ký (tên, hợp đồng):サインする(名前、契約)
tuân thủ (quy định):守る(ルール)
thay (đồng phục):着替える(作業服)
đi du học (du học sinh):留学する(留学生)
bản (báo cáo, kế hoạch):冊子、類別詞(報告書、計画書)
xưởng (nhà máy):工場
tốt nghiệp:卒業する
tốt nghiệp đại học:大学を卒業する
chăm chỉ:真面目な
câu chuyện:話
phố:街 ; 通り
chữ:文字
luật:法律
quy định:規定

B:文法 Ngữ Pháp

Ⅰ.[時 ; 前に ; 間に ; 後で][khi ; trước khi ; trong khi ; sau khi]

1. [時] khi
 ベトナム語の[khi]は日本語の[... の時 ; ...する時]と同様です。
[khi]の後ろに文が置かれ、もし前段の主語と後段の主語が同じ場合、主語は省略出来ます。

- Khi có thời gian, tôi hay đến hiệu sách.
時間がある時、私は本屋によく行きます。

- Tôi đã nghe rất kém, khi mới học tiếng Việt.
ベトナム語を習い始めた時、私は聞き取りが下手でした。

- Khi chị Lan về, tôi vẫn đang làm việc.
ランさんが帰る時、私はまだ仕事をしています。

- Khi thời tiết đẹp, tôi thích đi dạo.
いい天気の時には、散歩することが好きです。

2. [... 前に] trước khi
 [khi]の前に[trước:前]を置くと[trước khi:する前に]の意味で、この後に文が置かれ、前段の主語と後段の主語が同じであれば、主語は省略出来ます。

- Trước khi đi làm, anh ấy thường đọc báo.
仕事に行く前に彼はいつも新聞を読みます。

- Trước khi đến Việt Nam, tôi đã từng làm việc ở Mỹ.
ベトナムに来る前に私はアメリカで働いたことがあります。

- Hàng ngày, chị Lan thường giặt quần áo trước khi đi làm.
毎日仕事に行く前にランさんはいつも洗濯をします。

- Anh hãy gọi cho tôi trước khi anh đến nhé.
来る前に私に電話をして下さいね。

- Tôi sẽ đi trước khi chị ấy đến.
彼女が来る前に私は先に行きます。

3. [... した後で]sau khi
 [khi]の前に[sau:後ろ]を置くと、[sau khi:... した後で ; ... してから]となります。

- Sau khi gặp khách hàng, tôi sẽ đi Hà Nội ngay.
お客さんに会った後で私はすぐハノイに行きます。

- Sau khi uống rượu, anh ấy không đi tắm.
お酒を飲んだ後、彼はお風呂に入りません。

- Sau khi cô ấy nói là sẽ đi Nhật, tôi thấy rất buồn.
彼女が日本に行くと言った後、私はとても寂しくなりました。

- Em ấy sẽ đi du học sau khi tốt nghiệp.
卒業した後、女の子は留学します。

- Tôi không thích món này sau khi ăn lần trước.
前回食べた後で私はこの料理が好きではなくなりました。

4. [... 間に]trong khi
 [khi]の前に[trong:中]を 置くと[trong khi:... 間に ; ... している時]の意味になります。

- Trong khi tôi đang gọi điện thoại, cô ấy đã về mất rồi.
私が電話をしている間に彼女は帰ってしまいました。

- Trong khi ăn cơm, anh ấy hay xem ti vi.
ご飯を食べている間、彼はよくテレビを見ます。

- Trong khi anh Nam đang nói chuyện với giám đốc, (thì) khách hàng đến.
ナムさんが社長と話している間にお客さんが来ました。

- Tôi gặp bạn trong khi đi công tác ở Hà Nội.
私はハノイに出張中に友達に会いました。

- Mẹ tôi đã dọn phòng của tôi trong khi tôi đi làm.
私が仕事に行っている間に、お母さんが私の部屋を片付けました。

注意 :[khi ; trước khi ; sau khi ; trong khi]とも、前段と後段の間に[thì]が置かれる場合があります。[thì]を付けると、前段と後段の時制継続が一体化し、話す内容について強調します。

- Khi có thời gian thì tôi hay đến hiệu sách.
- Trước khi đi làm thì anh ấy thường đọc báo.
- Sau khi gặp khách hàng thì tôi sẽ đi Hà Nội ngay.
- Trong khi ăn cơm thì anh ấy hay xem ti vi.

Ⅱ. [... ければ ... ほどいいです。] Càng ... (thì) càng (tốt)
 [càng ... (thì) càng (tốt)]は日本語で[... ければ ... ほどいいです ; ... すればするほど ...]の慣用表現です。使い方は二つあります。[thì]を置くともっと強調されます。

1. càng + 形容詞 (動詞 ) + càng + 形容詞
2. càng + 形容詞 (動詞) + càng tốt

- Càng nhanh càng tốt.
速ければ速いほどいいです。

- Càng đọc càng hay.
読めば読むほど面白いです。

- Anh càng đến sớm (thì) càng tốt.
あなたは早く来れば早く来るほどいいです。

- Chị viết càng nhanh càng tốt.
あなたが速く書ければ速いほどいいです。

- Tôi thích càng có nhiều tiền (thì) càng tốt.
私はお金がたくさんあればあるほど好きです。

- Món này càng ăn càng thấy ngon.
この料理は食べれば食べるほど美味しいです。

Ⅲ. 禁止 ; 義務 ; 忠告の表現
 ベトナム語では禁止、義務、忠告の表現を表す言葉が沢山あります。

1. 禁止の表現[cấm ; không được ; đừng]
 ベトナム語では禁止の表現はよく法律や規則で使われます。
[cấm:禁止]は一番強い意味です。次は [không đượ:c...してはいけません]と[đừng:... しないで]となります。又、話し手のイントネーションによって、程度も変わります。

Cấm (không được) + 動詞句.
Đừng + 動詞句.

- Cấm lửa
火気厳禁

- Cấm hút thuốc lá
禁煙

- Cấm rẽ phải
右折禁止

- Ở đây không được hút thuốc.
ここでタバコを吸ってはいけません。

- Trong khi làm việc không được nói chuyện.
仕事中に話をしてはいけません。

- Không được ngồi xuống. 座ってはいけません。

- Đừng sờ vào.
触るな

- Đừng đi.
行くな

- Đừng ăn cái đó.
それを食べないでください。

2. 義務の表現[phải ; cần (phải)]
 第2課で[có phải ; không phải + 動詞]の構文を学びましたが、この課の[phải ; cần phải]は違います。
[phải:しなければならない]と[cần (phải):必要]の意味を含む義務を表します。

主語 + phải ( cần ; cần phải ) + 動詞句.

- Máy hỏng rồi, phải dừng lại thôi.
機械が壊れました、止めればなりません。

- Anh ấy có phải đi gặp khách hàng không ?
→ Có, anh ấy có phải đi gặp khách hàng.
→ Không, anh ấy không phải đi gặp khách hàng.
彼はお客さんに会いに行かなければなりませんか?
→ はい。彼はお客さんに会いに行かなければなりません。
→ いいえ。彼はお客さんに会いに行く必要はありません。

- Các bạn phải thay giày trước khi vào xưởng.
皆さんは工場に入る前に靴を履き替えねばなりません。

- Chị cần phải đến bệnh viện ngay.
あなたは病院に行く必要があります。

- Tôi có việc bận nên cần phải đi.
私は用事があるので行かねばなりません。

- Bạn có cần nghỉ vài ngày không ? 
→ Có, tôi cần nghỉ vài ngày.
→ Không, tôi không cần nghỉ đâu.
あなたは2、3日休む必要がありますか?
→ はい。2、3日休む必要があります。
→ いいえ。休む必要はありません。

注意 :話し手のインネーションによって、[phải ; đừng nên]は[...するべき ; するべきではありません]のように忠告の意味を表します。

- Con phải chăm học hơn nữa.
あなたはもっと一緒懸命勉強するべきです。

- Em phải cố gắng lên.
あなたはもっと頑張るべきです。

- Cháu đừng nên thức muộn quá.
あなたは遅く寝るべきではありません。

- Anh đừng nên lái xe sau khi đã uống rượu.
お酒を飲んだ後で運転しないで下さい。

- Chị đừng nên uống nước lạnh.
あなたは冷たい水を飲むべきではありません。

3. 忠告[nên ; nên ... thì tốt hơn]
 相手に[... した方がいい ; ... しない方がいい]と忠告する時は[... nên + 動詞 ; không nên + 動詞]を使います。
動詞句の後ろに[... thì tốt hơn]が置かれると柔らかい忠告表現になります。

主語 + nên + 動詞句.
主語 + nên + 動詞句 + thì tốt hơn.

- Anh nên ăn nhiều rau và hoa quả.
あなたはたくさん野菜と果物を食べるべきです。

- Chị nên tập thể dục hàng ngày.
あなたは毎日運動するべきです。

- Anh không nên uống nhiều cà phê.
あなたはたくさんコーヒーを飲むべきではありません。

- Bạn không nên hút thuốc thì tốt hơn.
あなたはタバコを吸わない方がいいです。

- Khi học tiếng Việt, anh nên nói chuyện nhiều với người Việt thì tốt hơn.
ベトナム語を勉強している時はベトナム人と沢山会話をした方がいいです。

- Tôi có nên đi đám cưới đó không ?
→ Có, tôi nghĩ là anh nên đi thì tốt hơn.
→ Không, tôi nghĩ là anh không nên đi thì tốt hơn.
その結婚式に行った方がいいですか?
→ はい。あなたは行った方がいいと思います。
→ いいえ。あなたは行かない方がいいと思います。

Ⅳ. [... しやすい ; ... しにくい][... dễ (khó) + 動詞]
 [dễ ; khó]は[易しい ; 難しい]と言う意味です。
[dễ + 動詞 ; khó + 動詞]は[... しやすい ; ... しにくい]の意味で、否定文と疑問文は普通の動詞文と同じ文型です。

主語 + dễ + 動詞.
主語 + khó + 動詞.

- Việc này rất dễ làm.
この仕事はとてもしやすいです。

- Quyển sách đó rất dễ hiểu.
その本はとても分かりやすいです。

- Tôi nghĩ là tiếng Việt không dễ nói.
ベトナム語は話しにくいと思います。

- Anh có nghĩ rằng bài này rất dễ học không ?
→ Có, tôi nghĩ rằng bài này rất dễ học.
→ Không, tôi nghĩ rằng bài này không dễ học.
この課は学びやすいと思いますか?
→ はい。とても学びやすいと思います。
→ いいえ。学びやすくないと思います。

- Máy tính này có khó sử dụng không ?
→ Có, nó rất khó sử dụng.
→ Không, nó rất dễ sử dụng.
このパソコンは使いにくいですか?
→ はい。とても使いにくいです。
→ いいえ。とても使いやすいです。

Ⅴ. [... として][với tư cách là ...]
 [với tư cách là ...]は[... として]の意味で、資格・立場・種類をはっきり表現し、日常会話では[với tư cách là ...]の代わりに[như là ...]と言う形も使われます。

- Tôi đến Việt Nam với tư cách là giám đốc công ty ANZ.
私はANZの社長としてベトナムに来ました。

- Với tư cách là ca sĩ nổi tiếng, cô ấy đã đến Châu Phi.
有名な歌手として彼女はアフリカへ来ました。

- Anh ấy được biết đến với tư cách là thầy giáo giỏi.
彼は上手な先生として知られています。

- Cô ấy được biết đến như là một người quản lí tốt.
彼女はいい管理人として知られています。

- Anh ấy được biết đến như là một nhà văn.
彼は文学者として知られています。

Câu Ứng Dụng:

1. Khi khách đến, em hãy đi đón nhé.
2. Trước khi đi công tác, tôi muốn đọc báo cáo đó.
3. Chúng ta sẽ xong việc, trước khi tôi về nước.
4. Trong giờ làm việc, tại sao cháu lại không làm ?
5. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy trong giờ nghỉ giải lao.
6. Tôi sẽ làm, sau khi ăn cơm xong.
7. Hợp đồng đó ký càng nhanh càng tốt.
8. Liên lạc với khách hàng càng nhanh càng tốt.
9. Khi ăn cơm thì nhai càng chậm càng tốt.
10. Đối với cháu, việc này không dễ làm.
11. Cái này rất khó mang đi.
12. Cái máy mới này rất dễ sử dụng.
13. Trong khi làm việc, không được nói chuyện.
14. Khi vào xưởng, không được chạy.
15. Khi làm việc gì, cũng cần phải cố gắng.
16. Anh đừng nên uống đồ lạnh.
17. Hãy cố gắng lên, đừng nên bỏ cuộc.
18. Tôi đến đây với tư cách là giám đốc.
19. Cô ấy được biết đến như là một ca sĩ.
20. Với tư cách là giám đốc, tôi hứa sẽ tăng lương cho các bạn.

応用文:

1. お客さんが来る時、あなたが迎えに行ってね。
2. 出張に行く前にその報告を読みたいです。
3. 帰国する前に私たちは仕事を終わらせます。
4. 仕事の時間中にどうして仕事をしないのですか?
5. 私は彼と休憩時間に話します。
6. ご飯を食べた後やります。
7. あの契約は早くサインすればするほどいいです。
8. お客さんに早く連絡すればするほどいいです。
9. 食べる時にはゆっくり噛めば噛むほどいいです。
10. 私にはとって、この仕事はしにくいです。
11. これはとても持ちにくいです。
12. この新しい機械はとても使いやすいです。
13. 仕事をしている時、話してはいけません。
14. 工場に入る時、走ってはいけません。
15. 何をする時でも頑張る必要があります。
16. 冷たい物を飲むべきではありません。
17. あきらめないで、頑張って下さい。
18. 私は社長としてここへ来ました。
19. 彼女は歌手として知られています。
20. 社長として皆さんの昇給を約束します。

◆◆◆

◆◆◆

ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版:好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。
(音声もダウンロードできます。)

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部と本に掲載されていない新作をランダムに抜粋して掲載しています。


この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?