結

【結】KẾT

※【 】内は漢越語です。

■ kết cục【結局】:結末、終了する、結末を迎える

Kết cục thì anh ta có tội hay không
結局,彼は黒なのか白なのか。

tội:罪、罪悪

Lời đồn kết cục lại trở thành sự thật.
噂は結局本当であることが分かった。

lời đồn:噂、聞き伝え
sự thật:事実、実際

cục【局】
tổng cục【総局】:総局
cục diện【局面】:局面

■ kết hôn【結婚】:結婚する、夫婦になる

Tháng sau, họ sẽ kết hôn.
彼らは来月結婚するだろう。

Cô ấy kết hôn với triệu phú.
彼女は富豪と結婚する。

triệu phú:百万長者

hôn【婚】
hôn nhân【婚姻】:婚姻
đính hôn【訂婚】:婚約する

■ kết hợp【結合】:結合する、結びつける

kết hợp công việc và giải trí
仕事と楽しみを兼ねる

giải trí:気分転換する、楽しむ

Bộ phim này kết hợp giáo dục và giải trí.
この映画は教育と娯楽を兼ねている。

giáo dục:教育

hợp【合】
hợp đồng【合同】:契約、契約する、取り決める、契約書
hợp pháp【合法】:合法的な、適法的な

■ kết quả【結果】:結果

Kết quả như thế nào ?
結果はどうでしたか?

Tôi hồi hộp chờ đợi kết quả.
私ははらはらしながら結果を待っていました。

hồi hộp:ドキドキする、はらはらする
chờ đợi:待つ、待ち望む

quả【果】
hiệu quả【効果】:効果、作用
nhân quả【因果】:因果

■ kết luận【結論】:結論、結論づける

Không cần đưa ra kết luận vội đâu.
急いで結論を出す必要はありません。

đưa ra:言い出す、生み出す、与える
vội:あわてて、大急ぎで

Tôi hoàn toàn không hài lòng với kết luận đó.
僕はその結論にまったく満足出来ません。

hoàn toàn:完全な、全くの
hài lòng:満足する、意を得る、気に入る

luận【論】
luân lý【論理】:論理
luận văn【論文】:論文

■ kết thúc【結束】:終わる、集結する、終了する

Mùa hè sắp kết thúc rồi.
夏が終わりに近づいた。

Chúng ta kết thúc ngày hôm nay thôi.
今日は終わりにしましょう。

thúc【束】
câu thúc【拘束】:拘束する、縛る
thúc thủ【束手】:手を束ねて

■ kết tinh【結晶】:結晶、結晶する

Em bé dễ thương đó là kết tinh tình yêu của họ.
あのかわいい赤ちゃんは彼らの愛の結晶です。

dễ thương:かわいい
tình yêu:愛情

Anh ta đã kết tinh muối từ nước biển.
彼は海水から塩を結晶させて取り出した。

muối:塩
nước biển:海水

tinh【晶】
tinh thể【晶体】:結晶体
thủy tinh【水晶】:水晶(古語)

■ đoàn kết【団結】:団結、団結する

Đoàn kết là sức mạnh.
団結は力なり。

sức mạnh:力、威力

Nếu hai nhóm đoàn kết lại thì sẽ thành một Chính Đảng.
2つのグループが団結すれば1つの政党になる。

nhóm:集団、グループ
Chính Đảng:政党

đoàn【団】
đoàn viên【団員】:団員
tập đoàn【集団】:集団、グループ

■ kết bạn【結伴】:友人になる

Việc kết bạn ở nơi mới thật là dễ dàng.
新しい場所でも友達を作るのは簡単だ。

dễ dàng:安易、簡単

Anh ta biết cách kết bạn.
彼は友達を作るコツを知っている。

cách:方法

bạn【伴】
bạn hữu【伴友】:友人、友達
bạn thân【伴親】:親友

----------------------------

[ベトナム語大好き!]アマゾンでKindle版:全3巻発売中!

■ 内容 ■
[生のベトナム語]ローカルな言い回しやスラング
[ベトナムの真実]ベトナムってこんなとこ
[ベトナムを読む]看板や注意書きから学ぶベトナム語
[素顔のベトナム]街で撮ったおもしろ写真

※noteではマガジン[ベトナム語大好き!]で、本の中のカテゴリー[生のベトナム語]のコンテンツの一部をランダムに抜粋して掲載しています。
ベトナム人が書いた日本人のための本格的なベトナム語学習書
[あきらめるな!ベトナム語会話]Kindle版も好評販売中!

「毎日の生活や仕事ですぐに応用して使えること」を優先 し、日常的で実用的な単語・文法・表現・会話例を数多く取り入れています。

(音声もダウンロードできます。)



この記事が気に入ったらサポートをしてみませんか?